ORDER NO. 15.4030.00 CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH là nhà sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm nổi tiếng đến từ Đức, chuyên cung cấp các giải pháp nghiền và phân tích mẫu chất lượng cao. Dòng máy Cutting Mill – Order No. 15.4030.00 là lựa chọn mạnh mẽ và linh hoạt cho việc xử lý các vật liệu có cấu trúc mềm, dai, xơ hay bán cứng. Thiết kế hiện đại cùng hiệu năng vượt trội giúp sản phẩm đáp ứng tốt các yêu cầu nghiên cứu và sản xuất tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 15.4030.00
-
Dao cắt chắc chắn, độ bền cao
-
Phù hợp vật liệu mềm, dai và xơ
-
Cửa buồng nghiền mở nhanh tiện lợi
-
Điều chỉnh tốc độ linh hoạt
-
Hệ thống hút bụi tích hợp hiệu quả
-
Thao tác dễ dàng, thân thiện người dùng
-
Vận hành an toàn với nhiều lớp bảo vệ
-
Cấu trúc máy chắc chắn, giảm rung
-
Dễ vệ sinh và bảo trì định kỳ
-
Đạt tiêu chuẩn châu Âu CE, ISO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 15.4030.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 15.4030.00 |
Loại thiết bị | Cutting Mill |
Tốc độ dao cắt | 300 – 3000 vòng/phút |
Kích thước vật liệu đầu vào | Tối đa 70 x 80 mm |
Vật liệu dao | Thép không gỉ |
Công suất động cơ | 3.0 kW (4 HP) |
Nguồn điện | 400 V / 50-60 Hz |
Kích thước máy | 620 x 600 x 1300 mm |
Trọng lượng | Khoảng 100 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG CUTTING MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền vật liệu tái chế như nhựa, cao su
-
Chuẩn bị mẫu phân tích môi trường
-
Xử lý thực phẩm khô, dược liệu
-
Nghiên cứu vật liệu composite và polymer
-
Sử dụng trong công nghiệp và R&D
KẾT LUẬN
Order No. 15.4030.00 Cutting Mill từ FRITSCH mang lại hiệu suất nghiền mạnh mẽ, ổn định và đáng tin cậy. Thiết bị phù hợp cho nhiều loại vật liệu khó xử lý, là công cụ lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và nhà máy tại Việt Nam muốn tối ưu hóa quy trình chuẩn bị mẫu.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.