ORDER NO. 14.8020.00 ROTOR MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Trong đó, Rotor Mill – Order No. 14.8020.00 là giải pháp lý tưởng cho việc nghiền nhanh các vật liệu giòn và bán cứng. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và tích hợp công nghệ rotor tiên tiến, thiết bị này đang được nhiều đơn vị nghiên cứu và sản xuất tại Việt Nam tin dùng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 14.8020.00
-
Nghiền vật liệu giòn, khô hiệu quả
-
Rotor tốc độ cao cho kết quả nhanh
-
Tích hợp hệ thống sàng lọc linh hoạt
-
Buồng nghiền dễ tháo lắp, vệ sinh
-
Vận hành ổn định, độ rung thấp
-
Điều chỉnh kích thước hạt dễ dàng
-
Tùy chọn nhiều vật liệu rotor
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Tích hợp khóa an toàn khi hoạt động
-
Tương thích hút bụi và thu hồi mẫu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 14.8020.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 14.8020.00 |
Loại thiết bị | Rotor Mill |
Tốc độ quay rotor | 6.000 – 20.000 vòng/phút |
Vật liệu đầu vào | Giòn, khô, bán cứng |
Kích thước đầu vào | Tối đa 10 mm |
Kích thước hạt sau nghiền | Tùy thuộc sàng lọc |
Dung tích buồng nghiền | Khoảng 250 ml |
Công suất động cơ | 1.3 kW |
Nguồn điện | 230 V / 50-60 Hz |
Trọng lượng thiết bị | 22 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG ROTOR MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền mẫu khoáng sản và vật liệu vô cơ
-
Chuẩn bị mẫu trong ngành hóa học phân tích
-
Xử lý sản phẩm nông nghiệp dạng khô
-
Nghiền mẫu than, tro, xi măng
-
Sử dụng trong nghiên cứu vật liệu mới
KẾT LUẬN
Rotor Mill – Order No. 14.8020.00 của FRITSCH là thiết bị nghiền tốc độ cao, lý tưởng cho xử lý các mẫu vật liệu khô, giòn trong phòng thí nghiệm. Với hiệu suất vượt trội, thiết kế thông minh và độ bền cao, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Hãy liên hệ ngay với PumpFanBlow để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 483 0598
Email: Sale@pumpfanblow.com
Website: https://pumpfanblow.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/Pumpfanblow
đơn vị nghiên cứu và sản xuất tại Việt Nam.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.