ORDER NO. 13.3040.00 DISK MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH – thương hiệu hàng đầu từ Đức trong lĩnh vực thiết bị phòng thí nghiệm – nổi bật với các dòng máy nghiền và phân tích mẫu có độ chính xác cao. Disk Mill – Order No. 13.3040.00 là thiết bị nghiền đĩa được thiết kế đặc biệt để xử lý các vật liệu rắn, cứng, giòn hoặc xơ. Đây là giải pháp lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu trong ngành vật liệu, địa chất, khai khoáng và công nghiệp hóa chất tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 13.3040.00
-
Nghiền chính xác các vật liệu rắn và cứng
-
Điều chỉnh khe nghiền dễ dàng, chính xác
-
Đĩa nghiền làm từ vật liệu chịu mài mòn cao
-
Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định
-
Tích hợp hệ thống thu mẫu sạch sẽ
-
Dễ tháo lắp, vệ sinh nhanh chóng
-
Vận hành an toàn với khóa bảo vệ
-
Độ ồn thấp, phù hợp phòng lab
-
Phù hợp nghiền liên tục hoặc từng mẻ
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 13.3040.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 13.3040.00 |
Loại thiết bị | Disk Mill (Máy nghiền đĩa) |
Kích thước đầu vào | Tối đa 20 mm |
Kích thước hạt sau nghiền | Tùy chỉnh bằng khoảng cách đĩa |
Công suất nghiền | Lên đến 150 kg/giờ |
Vật liệu đĩa nghiền | Thép hợp kim, tungsten carbide |
Nguồn điện | 400 V / 50 Hz |
Công suất động cơ | 2.2 kW |
Trọng lượng thiết bị | ~100 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG DISK MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu vật liệu trong phòng thí nghiệm
-
Nghiền đất đá, khoáng sản trong khai thác
-
Phân tích vật liệu xây dựng, bê tông, xi măng
-
Nghiền mẫu trong ngành nông sản, hạt giống
-
Ứng dụng trong công nghiệp tái chế, luyện kim
KẾT LUẬN
Disk Mill – Order No. 13.3040.00 từ FRITSCH là thiết bị nghiền mạnh mẽ, bền bỉ và chính xác cho các vật liệu rắn và khó xử lý. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các phòng thí nghiệm và cơ sở sản xuất tại Việt Nam có yêu cầu cao về chất lượng và độ tin cậy.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.