ORDER NO. 13.1030.00 DISK MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH – nhà sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm nổi tiếng đến từ Đức – chuyên cung cấp các giải pháp nghiền và phân tích mẫu chất lượng cao. Dòng sản phẩm Disk Mill – Order No. 13.1030.00 là máy nghiền đĩa chuyên dụng dùng để xử lý các mẫu vật liệu cứng, giòn và khô. Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật liệu xây dựng, địa chất, khai khoáng và công nghiệp hóa chất tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 13.1030.00
-
Xử lý vật liệu cứng và giòn hiệu quả
-
Điều chỉnh khe nghiền linh hoạt, dễ dàng
-
Cấu tạo bền chắc, chống rung hiệu quả
-
Tích hợp hệ thống bảo vệ an toàn
-
Đĩa nghiền thay thế nhanh, dễ vệ sinh
-
Hoạt động ổn định, độ ồn thấp
-
Tương thích nhiều loại vật liệu đĩa nghiền
-
Phù hợp nghiền mẫu liên tục hoặc từng mẻ
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 13.1030.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 13.1030.00 |
Tên thiết bị | Disk Mill |
Kích thước đầu vào tối đa | 20 mm |
Kích thước đầu ra | Điều chỉnh được qua khe nghiền |
Công suất nghiền | ~150 kg/giờ (tùy vật liệu) |
Vật liệu đĩa nghiền | Thép hợp kim, tungsten carbide |
Nguồn điện | 400 V / 50 Hz |
Công suất động cơ | 2.2 kW |
Trọng lượng thiết bị | ~95 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG DISK MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền mẫu đá, khoáng sản trong nghiên cứu
-
Chuẩn bị mẫu trong kiểm định vật liệu xây dựng
-
Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, luyện kim
-
Nghiền mẫu nông sản, than, clinker
-
Phù hợp với phòng thí nghiệm và trung tâm kiểm định
KẾT LUẬN
Disk Mill – Order No. 13.1030.00 của FRITSCH là thiết bị nghiền đĩa chất lượng cao, phù hợp với nhiều lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất. Với thiết kế bền bỉ, linh hoạt và hiệu suất ổn định, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các đơn vị cần xử lý mẫu vật liệu rắn tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.