ORDER NO. 11.3020.00 KNIFE MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH là nhà sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm hàng đầu của Đức, nổi tiếng toàn cầu với các giải pháp nghiền và phân tích mẫu có độ chính xác cao. Dòng sản phẩm Knife Mill – Order No. 11.3020.00 được thiết kế chuyên biệt cho việc nghiền các vật liệu mềm, dai, xơ và có độ ẩm cao. Với cấu trúc chắc chắn và công nghệ tiên tiến, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 11.3020.00
-
Dao thép sắc bén, có thể thay thế
-
Nghiền mẫu nhanh, đồng đều, ít sinh nhiệt
-
Phù hợp vật liệu có độ ẩm cao hoặc dính
-
Vận hành êm, độ ồn thấp, không rung lắc
-
Tùy chọn lưỡi dao và sàng lọc linh hoạt
-
Thiết kế buồng nghiền dễ tháo lắp
-
Bộ nhớ lưu chương trình nghiền
-
Điều chỉnh tốc độ nghiền tự động
-
Tích hợp chức năng tạm dừng an toàn
-
Dễ vệ sinh, bảo trì thuận tiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 11.3020.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 11.3020.00 |
Loại thiết bị | Knife Mill |
Tốc độ dao cắt | 2000 – 10000 vòng/phút |
Vật liệu dao | Thép không gỉ hoặc titan |
Kích thước đầu vào | Tối đa 40 mm |
Dung tích buồng nghiền | 1,4 lít |
Nguồn điện | 220 – 240 V / 50-60 Hz |
Công suất động cơ | 1.0 kW |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 18 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG KNIFE MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền mẫu thực phẩm, ngũ cốc, rau quả
-
Phân tích mẫu dược phẩm và thảo dược
-
Chuẩn bị mẫu trong ngành môi trường
-
Nghiền mô sinh học và vật liệu hữu cơ
-
Ứng dụng trong nghiên cứu polymer
KẾT LUẬN
Knife Mill – Order No. 11.3020.00 của FRITSCH là thiết bị lý tưởng cho quá trình nghiền mẫu ướt, mềm và xơ. Nhờ thiết kế thông minh, hiệu suất cao và tính linh hoạt trong ứng dụng, sản phẩm này đang được ưa chuộng tại nhiều phòng thí nghiệm và cơ sở nghiên cứu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.