ORDER NO. 09.5000.00 VIBRATING CUP MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH là thương hiệu thiết bị phòng thí nghiệm nổi tiếng của Đức, chuyên cung cấp các giải pháp nghiền, phân tích mẫu và sàng lọc chính xác. Vibrating Cup Mill – Order No. 09.5000.00 là thiết bị nghiền rung chuyên dùng để nghiền nhanh các vật liệu cứng, giòn và khô thành dạng bột siêu mịn. Thiết bị lý tưởng cho ứng dụng trong địa chất, vật liệu xây dựng, luyện kim và phân tích hóa học tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 09.5000.00
-
Nghiền siêu mịn chỉ trong vài giây
-
Độ chính xác và đồng nhất mẫu cao
-
Cốc nghiền dễ tháo lắp, vệ sinh nhanh
-
Hoạt động mạnh mẽ, hiệu suất ổn định
-
Điều khiển bằng màn hình cảm ứng tiện lợi
-
Tùy chọn nhiều loại vật liệu cốc nghiền
-
Thiết kế kín giúp hạn chế mất mẫu
-
Độ ồn thấp, an toàn trong phòng thí nghiệm
-
Tiết kiệm thời gian xử lý mẫu
-
Tuân thủ tiêu chuẩn ISO và CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 09.5000.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 09.5000.00 |
Tên thiết bị | Vibrating Cup Mill |
Kích thước mẫu đầu vào | Tối đa 12 mm |
Kích thước sau nghiền | < 100 μm (phụ thuộc vật liệu) |
Thời gian nghiền | 30 – 60 giây |
Dung tích cốc nghiền | 50 – 250 ml |
Vật liệu cốc nghiền | Tungsten carbide, thép không gỉ… |
Công suất động cơ | 1.5 – 2.2 kW |
Nguồn điện | 400 V / 50 Hz |
Trọng lượng thiết bị | ~150 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG VIBRATING CUP MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu địa chất, khoáng sản
-
Nghiền clinker, xi măng trong xây dựng
-
Phân tích vật liệu trong ngành luyện kim
-
Chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học
-
Ứng dụng trong nhà máy sản xuất gốm
KẾT LUẬN
Vibrating Cup Mill – Order No. 09.5000.00 của FRITSCH là thiết bị nghiền hiệu quả cao, giúp xử lý mẫu nhanh chóng và chính xác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và nhà máy cần chuẩn bị mẫu chất lượng cao tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.