ORDER NO. 07.5000.00 PLANETARY MICRO MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Planetary Micro Mill – mã đặt hàng 07.5000.00 – là một trong những thiết bị nghiền mịn siêu nhỏ hàng đầu đến từ FRITSCH (Đức), thương hiệu uy tín trong ngành công nghệ vật liệu và phòng thí nghiệm. Thiết bị này được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng cần độ chính xác cao, đặc biệt trong môi trường nghiên cứu tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 07.5000.00
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian phòng lab
-
Tốc độ nghiền cao cho kết quả mịn nhanh chóng
-
Điều khiển tốc độ điện tử chính xác
-
Nghiền vật liệu khô hoặc ướt linh hoạt
-
Cối nghiền dễ tháo lắp và vệ sinh
-
Độ mịn cuối cùng có thể đạt cấp nano
-
Hệ thống chống rung, vận hành ổn định
-
Đa dạng cối nghiền: thép, gốm, zirconia…
-
Giao diện vận hành đơn giản, thân thiện người dùng
-
Bảo vệ an toàn với khóa nắp tự động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 07.5000.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 07.5000.00 |
Số lượng cối nghiền | 1 cối (dung tích tối đa 50 ml) |
Kích thước hạt đầu vào | ≤ 5 mm |
Độ mịn cuối cùng | < 1 µm (tùy vật liệu) |
Tốc độ quay | 100 – 1100 vòng/phút |
Cối nghiền tương thích | Ø 12–50 ml (vật liệu tùy chọn) |
Chế độ vận hành | Liên tục hoặc theo chu kỳ thời gian |
Điện áp cung cấp | 100–240 V, 50/60 Hz |
Trọng lượng máy | Khoảng 21 kg |
ỨNG DỤNG PLANETARY MICRO MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu trong công nghệ nano
-
Nghiền mẫu y sinh học, dược phẩm
-
Nghiên cứu vật liệu tiên tiến
-
Nghiền mẫu kim loại hiếm, oxit, bột gốm
-
Sử dụng trong phân tích quang phổ, XRD
KẾT LUẬN
Planetary Micro Mill – Order No. 07.5000.00 là thiết bị lý tưởng cho các nhu cầu nghiền mịn có độ chính xác cao. Với công nghệ hiện đại, vận hành đơn giản và khả năng đạt kích thước hạt nano, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho phòng thí nghiệm và các ứng dụng chuyên sâu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.