ORDER NO. 05.6020.00 PLANETARY MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Máy nghiền hành tinh Order No. 05.6020.00 của FRITSCH – thương hiệu Đức uy tín chuyên về thiết bị nghiền và phân tích mẫu vật. Sản phẩm nổi bật với hiệu suất nghiền cao, thiết kế bền bỉ, phù hợp cho phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 05.6020.00
-
Công nghệ nghiền hành tinh tiên tiến
-
Thiết kế chắc chắn, vận hành êm ái
-
Đa dạng vật liệu cối nghiền tùy chọn
-
Tốc độ nghiền điều chỉnh linh hoạt
-
Phù hợp nhiều loại mẫu vật liệu khác nhau
-
Kích thước gọn, tiết kiệm không gian
-
Hệ thống bảo vệ an toàn tự động
-
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì
-
Nghiền mẫu hiệu quả và đồng đều
-
Bảng điều khiển kỹ thuật số hiện đại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 05.6020.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 05.6020.00 |
Loại máy | Planetary Ball Mill |
Dung tích cối nghiền | Khoảng 500 ml |
Tốc độ quay | Lên đến 650 vòng/phút |
Vật liệu cối nghiền | Thép không gỉ, nhôm, zirconia |
Công suất động cơ | 500 W |
Điện áp | 220 V / 50 Hz |
Kích thước máy | 400 x 300 x 350 mm |
Trọng lượng | Khoảng 20 kg |
Điều khiển | Bảng điều khiển kỹ thuật số |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, RoHS |
ỨNG DỤNG PLANETARY MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền mẫu trong phòng thí nghiệm nghiên cứu
-
Chuẩn bị mẫu trong ngành dược phẩm và hóa chất
-
Nghiền vật liệu xây dựng và khoáng sản
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm
-
Phân tích mẫu đất và vật liệu môi trường
KẾT LUẬN
Máy nghiền hành tinh Order No. 05.6020.00 của FRITSCH là thiết bị nghiền mẫu hiệu quả và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và phòng thí nghiệm tại Việt Nam. Sản phẩm giúp nâng cao chất lượng phân tích và tối ưu quy trình sản xuất.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.