ORDER NO. 02.2000.00 MORTAR GRINDER FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH – thương hiệu đến từ Đức – nổi tiếng toàn cầu với các dòng thiết bị nghiền, phân tích và chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm. Mortar Grinder – Order No. 02.2000.00 là thiết bị nghiền mẫu kiểu cối chày lý tưởng để xử lý nhẹ nhàng và đồng đều các mẫu vật liệu cứng, mềm, giòn, xơ và ướt. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và kiểm tra chất lượng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 02.2000.00
-
Mô phỏng thao tác nghiền thủ công truyền thống
-
Thích hợp nghiền mẫu ướt và khô
-
Cối và chày dễ tháo rời, dễ vệ sinh
-
Nghiền mẫu nhẹ nhàng, không gây nóng mẫu
-
Có thể điều chỉnh lực ép và thời gian nghiền
-
Hoạt động êm ái, độ ồn thấp
-
Đa dạng vật liệu cối chày tùy theo mẫu
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí trong phòng lab
-
Phù hợp tiêu chuẩn an toàn quốc tế
-
Dễ dàng tích hợp vào quy trình phân tích
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 02.2000.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 02.2000.00 |
Tên thiết bị | Mortar Grinder |
Kích thước mẫu đầu vào | Tối đa 8 mm |
Kích thước hạt sau nghiền | Đến < 10 μm (tùy vật liệu) |
Dung tích nghiền | ~ 300 ml |
Vật liệu cối & chày | Granite, agate, tungsten carbide… |
Thời gian nghiền | Có thể lập trình tự động |
Công suất động cơ | 0.75 kW |
Nguồn điện | 230/400 V – 50 Hz |
Trọng lượng thiết bị | ~65 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG MORTAR GRINDER FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu phân tích trong hóa học và sinh học
-
Nghiền dược liệu, mẫu thực phẩm trong nghiên cứu
-
Phù hợp nghiền đất, tro, than, khoáng chất
-
Ứng dụng trong ngành sản xuất gốm và vật liệu
-
Thích hợp phân tích môi trường và mỹ phẩm
KẾT LUẬN
Mortar Grinder – Order No. 02.2000.00 từ FRITSCH là giải pháp hoàn hảo để nghiền mẫu đồng đều và chính xác, đặc biệt với những mẫu cần thao tác nhẹ nhàng. Với thiết kế hiện đại và hiệu năng cao, sản phẩm là lựa chọn đáng tin cậy cho các phòng thí nghiệm tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.