ORDER NO. 01.5030.00 JAW CRUSHER FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH là thương hiệu nổi tiếng từ Đức chuyên về thiết bị phòng thí nghiệm và công nghiệp. Với kinh nghiệm hàng chục năm trong lĩnh vực nghiền và phân tích mẫu, FRITSCH cung cấp các giải pháp tối ưu cho nghiên cứu và sản xuất. Máy nghiền hàm – Jaw Crusher Order No. 01.5030.00 là thiết bị lý tưởng cho nghiền sơ cấp các vật liệu cứng và giòn, đáp ứng các yêu cầu cao trong phân tích, kiểm tra chất lượng và thử nghiệm vật liệu.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 01.5030.00
-
Nghiền vật liệu cứng, giòn, khô hiệu quả
-
Kích thước đầu vào lớn, tới 95 mm
-
Dễ điều chỉnh kích thước hạt đầu ra
-
Cấu trúc thép chắc chắn, chống rung
-
Tấm hàm thay thế dễ dàng, tuổi thọ cao
-
Hiệu suất nghiền ổn định, liên tục
-
Dễ vệ sinh và bảo trì sau khi sử dụng
-
Vận hành đơn giản, an toàn cao
-
Tùy chọn vật liệu tấm hàm phù hợp mẫu
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 01.5030.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 01.5030.00 |
Tên thiết bị | Jaw Crusher |
Kích thước đầu vào | Lên đến 95 mm |
Kích thước đầu ra | Điều chỉnh từ 1 – 15 mm |
Công suất nghiền | Khoảng 200 kg/giờ |
Vật liệu tấm hàm | Thép mangan, tungsten carbide |
Điện áp vận hành | 400 V / 50 Hz |
Công suất động cơ | 3.0 kW |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 140 kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ | CE, ISO |
ỨNG DỤNG JAW CRUSHER FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu trong nghiên cứu địa chất
-
Nghiền khoáng sản trong ngành khai thác
-
Kiểm tra vật liệu trong xây dựng
-
Tiền xử lý mẫu trong phòng thí nghiệm
-
Xử lý nguyên liệu gốm, xi măng, đất đá
KẾT LUẬN
Jaw Crusher – Order No. 01.5030.00 của FRITSCH là giải pháp nghiền sơ cấp lý tưởng trong nhiều lĩnh vực từ nghiên cứu đến sản xuất. Với độ bền cao, hiệu suất ổn định và thiết kế tối ưu, thiết bị đáp ứng hoàn hảo nhu cầu sử dụng tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.