OR3005-80A-40A-05 Rotary Joint Kwangjin Vietnam
Giới thiệu chung
OR3005-80A-40A-05 là khớp nối xoay (rotary joint) cao cấp do Kwangjin – Hàn Quốc sản xuất, chuyên dùng để truyền dẫn môi chất như dầu, nước, khí nén trong các hệ thống quay liên tục. Sản phẩm được thiết kế để vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp nặng, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, đáp ứng nhu cầu truyền động trục xoay hiệu quả và an toàn.
OR3005-80A-40A-05 Rotary Joint hiện đang được tin dùng tại nhiều nhà máy tại Việt Nam nhờ độ bền bỉ, hiệu suất truyền tải môi chất tối ưu.

Đặc điểm sản phẩm OR3005-80A-40A-05
-
Thiết kế chắc chắn, hoạt động bền bỉ
-
Vỏ ngoài làm từ thép không gỉ chống gỉ sét
-
Hỗ trợ truyền đồng thời 2 dòng môi chất
-
Khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao
-
Đường kính kết nối lớn, phù hợp thiết bị công nghiệp nặng
-
Vòng đệm kín, chống rò rỉ hiệu quả
-
Xoay mượt, giảm ma sát khi vận hành
-
Lắp đặt và bảo trì dễ dàng
-
Sản xuất đạt tiêu chuẩn Kwangjin – Korea
-
Tương thích nhiều loại máy móc quay liên tục
Thông số kỹ thuật của sản phẩm OR3005-80A-40A-05 Joint Kwangjin Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | OR3005-80A-40A-05 |
Hãng sản xuất | Kwangjin – Hàn Quốc |
Loại khớp nối | Rotary Joint (Khớp nối xoay đa kênh) |
Cổng kết nối chính | 80A (3 inch) |
Cổng kết nối phụ | 40A (1-1/2 inch) |
Số kênh truyền môi chất | 2 kênh độc lập |
Vật liệu thân | Thép không gỉ – Stainless Steel |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 180°C |
Áp suất làm việc tối đa | 10 bar |
Loại môi chất hỗ trợ | Nước, dầu, khí nén, hơi nước |
Kiểu kết nối | Mặt bích/ren tùy chọn |
Ứng dụng của sản phẩm Rotary Joint Kwangjin Vietnam
-
Dây chuyền sản xuất cuộn giấy, bao bì
-
Máy ép, máy sấy nhiệt công nghiệp
-
Thiết bị truyền nhiệt quay liên tục
-
Máy gia công nhựa và cao su
-
Hệ thống cuộn vật liệu, cán kim loại
-
Máy in công nghiệp tốc độ cao
Kết luận
OR3005-80A-40A-05 Rotary Joint Kwangjin Vietnam là khớp nối xoay đa kênh chuyên nghiệp, lý tưởng cho các hệ thống truyền dẫn môi chất trong môi trường công nghiệp khắt khe. Với khả năng hoạt động liên tục, độ bền cao và khả năng truyền đa kênh cùng lúc, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội và tối ưu chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.