OR3005-65A-32A-16 Rotary Joint Kwangjin Vietnam
Giới thiệu chung
OR3005-65A-32A-16 là khớp nối xoay đa kênh chất lượng cao do Kwangjin – Hàn Quốc sản xuất. Sản phẩm chuyên dùng để truyền dẫn môi chất như nước, dầu, khí nén và hơi trong các hệ thống quay, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiều kênh truyền dẫn đồng thời.
Rotary joint OR3005-65A-32A-16 nổi bật với độ bền cao, vận hành ổn định, phù hợp với môi trường làm việc có nhiệt độ và áp suất lớn.

Đặc điểm sản phẩm OR3005-65A-32A-16
-
Khớp xoay đa kênh truyền dẫn môi chất
-
Cấu tạo từ thép không gỉ, chống ăn mòn
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp hệ thống
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ cao
-
Kín khít, không rò rỉ khi vận hành
-
Tuổi thọ cao, bảo trì đơn giản
-
Vận hành linh hoạt, xoay mượt
-
Tối ưu cho thiết bị quay tốc độ cao
-
Sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật của sản phẩm OR3005-65A-32A-16 Kwangjin Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | OR3005-65A-32A-16 |
Hãng sản xuất | Kwangjin – Korea |
Loại khớp nối | Rotary Joint – Khớp nối xoay đa kênh |
Cổng kết nối chính | 65A (2-1/2 inch) |
Cổng kết nối phụ | 32A (1-1/4 inch) |
Số kênh truyền môi chất | 2 kênh độc lập |
Vật liệu thân | Inox chống gỉ – Stainless Steel |
Áp suất làm việc tối đa | 10 bar |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 180°C |
Môi chất sử dụng | Nước, dầu, hơi, khí nén |
Kiểu kết nối | Mặt bích hoặc ren (tùy chọn cấu hình) |
Ứng dụng của sản phẩm Rotary Joint Kwangjin Vietnam
-
Hệ thống sấy công nghiệp, máy cán giấy
-
Thiết bị ép nhiệt, gia công cao su
-
Máy móc ngành nhựa, in ấn bao bì
-
Dây chuyền sản xuất vật liệu xoay liên tục
-
Hệ thống truyền nhiệt quay tốc độ cao
-
Các ứng dụng truyền môi chất đa kênh
Kết luận
OR3005-65A-32A-16 Rotary Joint Kwangjin Vietnam là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu khớp nối xoay đa kênh, hoạt động bền bỉ và hiệu quả. Với thiết kế tinh gọn, khả năng truyền dẫn chính xác và độ an toàn cao, sản phẩm sẽ giúp tối ưu hiệu suất vận hành và giảm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.