OFM Máy ly tâm OFM cho bùn khoan Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
OFM – Máy ly tâm cho bùn khoan là dòng thiết bị công nghiệp nặng được phát triển bởi Tomoe Engineering – Nhật Bản, chuyên dùng trong ngành dầu khí và khoan địa chất. Với khả năng tách rắn – lỏng hiệu quả cao, thiết kế bền bỉ và vận hành ổn định, OFM giúp xử lý bùn khoan một cách tối ưu, giảm chi phí xử lý và nâng cao hiệu quả khai thác.

Đặc điểm nổi bật của OFM
-
Thiết kế chuyên biệt cho môi trường bùn khoan
-
Tách rắn-lỏng hiệu suất cao, giảm hao phí dung dịch
-
Cấu trúc thép chịu mài mòn và ăn mòn
-
Hoạt động liên tục với tải trọng lớn
-
Dễ tích hợp vào hệ thống khoan hiện hữu
-
Vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
-
Điều khiển tự động, giao diện thân thiện
-
Giảm thiểu chất thải, bảo vệ môi trường
-
Độ ồn thấp, bảo trì đơn giản
-
Tuổi thọ dài, tối ưu chi phí đầu tư
Thông số kỹ thuật của OFM
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | OFM Series |
Hãng sản xuất | Tomoe Engineering – Nhật Bản |
Ứng dụng chính | Tách bùn khoan dầu khí, địa chất |
Công suất xử lý | 10 – 50 m³/h (tùy model) |
Tốc độ quay | 3000 – 4000 vòng/phút |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim, chống mài mòn cao |
Độ ẩm bã sau tách | 30 – 50% tùy loại bùn |
Kiểu truyền động | Truyền động trực tiếp hoặc qua hộp số |
Hệ điều khiển | Tự động (PLC) + HMI |
Nguồn điện | 3 pha, 380V, 50Hz |
Cấp bảo vệ | IP55 trở lên, chịu rung và bụi |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ly tâm OFM cho bùn khoan Tomoe VietNam
-
Xử lý bùn khoan trong ngành dầu khí
-
Khoan địa chất, khoan thăm dò khoáng sản
-
Hệ thống tuần hoàn dung dịch khoan
-
Giảm thể tích bùn thải trước khi vận chuyển
-
Tái sử dụng dung dịch khoan đã qua xử lý
-
Ứng dụng trong khai thác mỏ và công trình ngầm
Kết luận
OFM Máy ly tâm cho bùn khoan Tomoe VietNam là giải pháp tiên tiến dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khoan dầu khí và khoan địa chất. Thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội và khả năng vận hành trong điều kiện khắc nghiệt giúp tối ưu hiệu quả sản xuất, giảm chi phí xử lý và bảo vệ môi trường.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.