NXS-9750 4G HARDWARE SMS GATEWAY SMSEAGLE VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
NXS-9750 là thiết bị 4G Hardware SMS Gateway do SMSEagle – thương hiệu châu Âu chuyên về giải pháp gửi và nhận SMS tự động – sản xuất. Đây là một thiết bị phần cứng độc lập, tích hợp modem 4G, cho phép doanh nghiệp quản lý tin nhắn SMS với độ tin cậy cao, bảo mật tốt và khả năng vận hành liên tục.

Đặc điểm của sản phẩm NXS-9750 4G
-
Hỗ trợ 4G LTE tốc độ cao.
-
Thiết kế phần cứng độc lập, không cần PC.
-
Quản lý qua giao diện web thân thiện.
-
Hỗ trợ API để tích hợp hệ thống.
-
Bảo mật mạnh mẽ, hỗ trợ VPN và HTTPS.
-
Lưu trữ tin nhắn cục bộ, đảm bảo an toàn dữ liệu.
-
Vận hành ổn định, tuổi thọ thiết bị dài.
Thông số kỹ thuật sản phẩm NXS-9750 4G SMSEAGLE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NXS-9750 |
Hãng sản xuất | SMSEagle |
Loại thiết bị | 4G Hardware SMS Gateway |
Chuẩn mạng | 4G LTE / 3G / 2G |
SIM hỗ trợ | 2 khe SIM |
Giao diện quản lý | Web GUI, CLI |
Giao thức tích hợp | API HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP |
Lưu trữ tin nhắn | Hàng chục nghìn SMS nội bộ |
Nguồn cấp | 12V DC |
Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +60°C |
Xuất xứ | EU (Châu Âu) |
Ứng dụng HARDWARE SMS GATEWAY SMSEAGLE VIETNAM
-
Gửi và nhận SMS trong doanh nghiệp.
-
Tích hợp hệ thống cảnh báo IT và IoT.
-
Ứng dụng trong ngân hàng, bảo hiểm, y tế.
-
Hệ thống SMS Marketing và chăm sóc khách hàng.
-
Dùng trong công nghiệp, nông nghiệp thông minh.
Kết luận
NXS-9750 4G Hardware SMS Gateway của SMSEagle là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp cần quản lý SMS an toàn, tin cậy và linh hoạt. Với thiết kế phần cứng độc lập, khả năng kết nối 4G mạnh mẽ và tính năng bảo mật cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong liên lạc, cảnh báo và tiếp thị qua SMS.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.