NTWH 100-250/01/258 U3.3A-K1W141 BƠM ALLWEILER VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
NTWH 100-250/01/258 U3.3A-K1W141 là dòng bơm công nghiệp do ALLWEILER – thương hiệu Đức với hơn 150 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất bơm – chế tạo. Sản phẩm được thiết kế với hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng vận hành tin cậy, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp nặng và hệ thống kỹ thuật.

Đặc điểm của sản phẩm NTWH 100-250/01/258 U3.3A-K1W141
-
Hiệu suất bơm cao, tiết kiệm năng lượng.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu tải lớn.
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài.
-
Vận hành êm, giảm rung và tiếng ồn.
-
Dễ bảo trì, tuổi thọ sử dụng cao.
-
Phù hợp nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm NTWH 100-250/01/258 U3.3A-K1W141 ALLWEILER VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | NTWH 100-250/01/258 U3.3A-K1W141 |
Hãng sản xuất | ALLWEILER |
Loại thiết bị | Bơm công nghiệp |
Kiểu bơm | Bơm ly tâm / bơm trục đứng (tùy cấu hình) |
Lưu lượng | 50 – 500 m³/h (theo ứng dụng) |
Cột áp | 20 – 100 m |
Vật liệu chế tạo | Gang, thép không gỉ, hợp kim |
Nguồn cấp | 380 – 690 VAC, 50/60Hz |
Nhiệt độ chất lỏng | -20°C đến +120°C |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng BƠM ALLWEILER VIETNAM
-
Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp.
-
Ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng.
-
Nhà máy xử lý nước và môi trường.
-
Ứng dụng trong đóng tàu và hàng hải.
-
Các dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng.
Kết luận
NTWH 100-250/01/258 U3.3A-K1W141 Bơm ALLWEILER là giải pháp bơm công nghiệp mạnh mẽ, đáng tin cậy cho nhiều lĩnh vực sản xuất và hạ tầng kỹ thuật. Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả hoạt động.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.