NTS 80 | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NTS 80 | Netter Vibration Vietnam là bộ tạo rung khí nén chất lượng cao. Được thiết kế để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và xử lý vật liệu. Trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với công nghệ tiên tiến từ Netter Vibration. Sản phẩm này mang lại hiệu suất ổn định, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tắc. Nghẽn trong hệ thống vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NTS 80 | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Hiệu suất rung mạnh mẽ: Được trang bị cơ chế rung khí nén hiện đại, giúp đảm bảo hiệu suất cao và ổn định.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Thiết bị có cấu trúc đơn giản, dễ tích hợp vào hệ thống sẵn có.
- Tiêu thụ khí nén tối ưu: Giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, khai thác mỏ và xây dựng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị NTS 80 | Netter Vibration Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Công nghiệp thực phẩm: Hỗ trợ quá trình vận chuyển nguyên liệu và chống tắc nghẽn silo.
- Ngành dược phẩm: Cải thiện quy trình sản xuất bằng cách đảm bảo dòng chảy vật liệu ổn định.
- Khai thác mỏ: Giúp phân tách và di chuyển vật liệu dễ dàng hơn.
- Xây dựng: Hỗ trợ rung bê tông để đạt độ nén chặt tối ưu.
- Hệ thống silo và băng tải: Ngăn chặn hiện tượng tắc nghẽn, giúp vật liệu chảy đều và ổn định.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NTS 80 | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NTS 80 |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Nguyên lý hoạt động | Rung khí nén |
Lực rung tối đa | Theo cấu hình |
Ứng dụng | Thực phẩm, dược phẩm, khai thác mỏ, xây dựng, hệ thống băng tải |
Chất liệu vỏ | Hợp kim chống ăn mòn |
Tiêu thụ khí nén | Tối ưu, tiết kiệm năng lượng |
Với những đặc điểm ưu việt, NTS 80 | Netter Vibration Vietnam. Là giải pháp lý tưởng để cải thiện hiệu suất vận hành trong nhiều ngành. Công nghiệp khác nhau.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.