NTS 180 NF | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NTS 180 NF của Netter Vibration Vietnam là một bộ tạo. Rung khí nén hiệu suất cao, được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi. Lực rung mạnh mẽ và ổn định. Thiết bị này giúp cải thiện quy trình vận chuyển vật liệu, ngăn. Chặn tình trạng tắc nghẽn và đảm bảo hiệu suất tối ưu trong sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NTS 180 NF | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Lực rung mạnh mẽ: Cung cấp rung động ổn định với cường độ cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Hoạt động bằng khí nén: Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, thích hợp cho các môi trường dễ cháy.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn giúp tích hợp nhanh chóng vào các hệ thống hiện có.
- Giảm tiêu hao năng lượng: Hoạt động hiệu quả, tiết kiệm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị NTS 180 NF | Netter Vibration Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Công nghiệp thực phẩm: Hỗ trợ vận chuyển nguyên liệu dạng bột và hạt, ngăn chặn hiện tượng bám dính.
- Công nghiệp xây dựng: Ứng dụng trong quá trình rung bê tông, đảm bảo độ kết dính và giảm bọt khí.
- Ngành sản xuất xi măng: Giúp ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn trong silo và máng dẫn.
- Khai thác mỏ: Cải thiện dòng chảy vật liệu trong hệ thống băng tải và phễu chứa.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Tối ưu hóa việc vận chuyển các vật liệu dạng bột mịn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NTS 180 NF | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NTS 180 NF |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Nguyên lý hoạt động | Rung động bằng khí nén |
Lực rung | Cao |
Ứng dụng | Công nghiệp thực phẩm, xây dựng, khai thác mỏ, sản xuất xi măng, hóa chất |
Chất liệu | Hợp kim chống ăn mòn |
Tiêu thụ khí nén | Thấp |
Với những ưu điểm vượt trội, NTS 180 NF | Netter Vibration Vietnam. Là giải pháp lý tưởng giúp cải thiện hiệu suất sản xuất và tối ưu hóa. Quy trình vận chuyển vật liệu.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.