NTS 180 PNEUMATIC LINEAR VIBRATORS NETTER VIBRATION VIETNAM
Giới thiệu về sản phẩm và hãng
NTS 180 là dòng máy rung tuyến tính khí nén của hãng Netter Vibration, chuyên cung cấp giải pháp rung công nghiệp cho các ứng dụng như vận chuyển, nén chặt và tách lọc vật liệu rời. Thiết bị sử dụng piston tự đảo chiều, tạo ra dao động hình sin chính xác, giúp tăng hiệu quả vận hành trong các ngành công nghiệp chế biến, thực phẩm, hóa chất và dược phẩm.

Đặc điểm nổi bật NTS 180
-
Tần số định mức: 3.000 – 4.880 vòng/phút (tại áp suất 6 bar)
-
Lực ly tâm: 68 – 212 N, tùy vào áp suất và cấu hình
-
Vật liệu vỏ: Thép hoặc thép không gỉ, phù hợp với môi trường khắc nghiệt
-
Khả năng chống cháy nổ: Có sẵn phiên bản ATEX cho môi trường dễ cháy
-
Điều chỉnh tần số và biên độ: Có thể điều chỉnh độc lập nhờ van điều tiết
-
Khởi động và dừng tức thì: Hoạt động ổn định ở mọi vị trí lắp đặt
-
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với các bồn chứa, máng rung, bàn rung và hệ thống cấp liệu
Thông số kỹ thuật NTS 180 NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị điển hình |
---|---|
Model | NTS 180 NF |
Tần số định mức | 3.000 – 4.880 vòng/phút (tại 6 bar) |
Lực ly tâm | 68 – 212 N |
Áp suất hoạt động | 30 – 60 psi |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +120°C |
Vật liệu vỏ | Thép hoặc thép không gỉ |
Phiên bản ATEX | Có sẵn cho môi trường dễ cháy |
Điều chỉnh biên độ | Có thể điều chỉnh bằng van điều tiết |
Ứng dụng | Vận chuyển, nén chặt, tách lọc vật liệu rời |
Ứng dụng PNEUMATIC LINEAR VIBRATORS NETTER VIBRATION VIETNAM
-
Vận chuyển vật liệu rời: Giúp di chuyển vật liệu trong các máng, bồn chứa hoặc ống dẫn.
-
Nén chặt vật liệu: Tăng mật độ vật liệu trong các bồn chứa hoặc thùng chứa.
-
Tách lọc vật liệu: Loại bỏ tạp chất hoặc phân loại vật liệu theo kích thước.
-
Hệ thống cấp liệu: Cung cấp vật liệu cho các máy móc chế biến hoặc đóng gói.
Kết luận
NTS 180 của Netter Vibration là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng cần rung tuyến tính chính xác và mạnh mẽ. Với khả năng điều chỉnh linh hoạt và tính năng chống cháy nổ, thiết bị phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.