NTK 8 AL | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NTK 8 AL của Netter Vibration Vietnam là dòng bộ gõ khí nén hiệu suất cao, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện hiệu quả vận hành. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này giúp đảm bảo sự nhất quán trong dòng chảy của nguyên liệu và giảm thiểu tắc nghẽn trong các hệ thống sản xuất công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NTK 8 AL | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Hiệu suất mạnh mẽ: NTK 8 AL cung cấp lực rung ổn định và mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển vật liệu.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động bằng khí nén với mức tiêu thụ thấp nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc đơn giản giúp việc cài đặt và bảo trì trở nên thuận tiện hơn.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm, dược phẩm đến khai thác mỏ và sản xuất xi măng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị NTK 8 AL | Netter Vibration Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: Giúp duy trì dòng chảy ổn định của nguyên liệu, giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn trong bồn chứa và đường ống.
- Ngành khai thác mỏ & vật liệu xây dựng: Hỗ trợ sàng lọc và vận chuyển vật liệu một cách hiệu quả.
- Công nghiệp sản xuất xi măng & hoá chất: Cải thiện hiệu suất vận hành, giảm thiểu hao phí nguyên liệu.
- Các hệ thống silo và băng tải: Tăng cường khả năng vận chuyển và xử lý nguyên liệu rời.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NTK 8 AL | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NTK 8 AL |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Phương thức hoạt động | Khí nén |
Tần số rung | Tuỳ theo điều kiện vận hành |
Ứng dụng | Thực phẩm, dược phẩm, khai thác mỏ, sản xuất xi măng |
Đặc điểm nổi bật | Tiết kiệm năng lượng, hiệu suất cao, dễ lắp đặt |
Với các ưu điểm vượt trội, NTK 8 AL của Netter Vibration Vietnam là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu gián đoạn trong quá trình sản xuất.
Netter Vibration Vietnam
Code: ERM0750MD341A01 Temposonics® E-Series |
Code: RH5MA0550M01D701S1011G2 Temposonics® R-Series V Rod |
RH5SA0150M01D601V100 |
Code: 254257 ASSY, CABLE 5 POL E-SERIES |
Code: EP00900MD341A01 TEMPOSONICS E-Serie Gen II EP Note: ESP0900MD601A0 is not longer |
Code: ERM0500MD341V01 Temposonics® E-Series |
Code: RH5MA0680M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod Note: RHM0680MK151S2B6100 is not longer |
Code: RH5MA0610M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: RH5MA1370M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod Note: RHM1370MK151S2B6100 is not longer |
Code: RH5MA2180M01R151S1012B6 Note: RHM2180MKl151S2B6100 is not longer |
Code: RH5SA0670M01D701S1051G8 Temposonics® R-Series V Rod Note: RHS0670MD701S1G8101 is no longer |
Code: RH5MA0800M01T051A100 Temposonics® R-Series V Rod 5m cable |
Code: RP5OA0350M01R081A100 Temposonics R-Serie Note: RPO0350MR081A01 is not longer |
Cảm biến vị trí Code: GBM0150MD841S1G1102HC Temposonics GST Sensor |
Code: GBM0300MD841S1G1102HC Temposonics GST Sensor |
Code: 370699 Connecter |
Code: ETM0200MT151NR3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II ET Note: LHAT015M02002R2 is no longer |
Code: RHM0585MD631P102 TEMPOSONICS R-Series Profibus |
Code: RH5MA0960M01R151S1012B6 Temposonics® R-Series V Rod |
Code: EHS0250MD841R3 TEMPOSONICS E-Serie Gen II |
Code: K2-R-370699-1500CM-530032-0 Connector Kabel2 |
Code: RH5MA0950M01D601A100 Temposonics® R-Series |
ERM0200MD841S1G5100 Temposonics® E-Series |
Code: 403508 Mounting foot E-Series Gen II |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.