NF-10 CONTROLLER NAMKYUNG ELECTRIC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Namkyung Electric là thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc chuyên cung cấp thiết bị điều khiển điện công nghiệp. Bộ điều khiển NF-10 Controller là dòng sản phẩm nổi bật, ứng dụng trong hệ thống điều khiển tự động, giám sát tín hiệu và quản lý hoạt động máy móc với độ tin cậy cao, dễ dàng tích hợp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM NF-10
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Tương thích nhiều loại cảm biến
-
Hiển thị tín hiệu rõ ràng
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
-
Cấu trúc bền bỉ, tuổi thọ cao
-
Hỗ trợ nhiều ngõ ra điều khiển
-
Tùy chỉnh linh hoạt theo ứng dụng
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế
-
Độ nhạy tín hiệu cao
-
Giao diện vận hành thân thiện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM NF-10 NAMKYUNG ELECTRIC VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | NF-10 |
Hãng sản xuất | Namkyung Electric |
Dạng điều khiển | Bộ điều khiển tín hiệu |
Nguồn cấp | 100–240V AC |
Ngõ vào | Analog/digital |
Ngõ ra | Relay hoặc Transistor |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 55°C |
Độ ẩm hoạt động | 35% – 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước | Tùy theo model cụ thể |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
ỨNG DỤNG CONTROLLER NAMKYUNG ELECTRIC VIETNAM
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ
-
Điều khiển tín hiệu trong công nghiệp
-
Quản lý máy móc sản xuất
-
Ứng dụng giám sát từ xa
KẾT LUẬN
NF-10 Controller của Namkyung Electric Vietnam là thiết bị điều khiển chất lượng cao, phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa trong nhà máy và dây chuyền công nghiệp. Đây là giải pháp lý tưởng cho sự ổn định và hiệu quả vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.