ND20 221100M1 NETWORK METER LUMEL VIETNAM
GIỚI THIỆU
ND20 221100M1 Network Meter của Lumel Vietnam là thiết bị đo lường tiên tiến dùng trong hệ thống quản lý điện năng. Sản phẩm hỗ trợ giám sát, ghi nhận và phân tích các thông số điện với độ chính xác cao, giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả việc tiêu thụ năng lượng. Với thiết kế hiện đại và khả năng kết nối mạnh mẽ, đồng hồ mạng ND20 đáp ứng tốt nhu cầu quản lý năng lượng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và thương mại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ND20 221100M1
-
Thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị rõ nét
-
Đo điện áp, dòng, công suất, tần số
-
Độ chính xác cao, sai số cực thấp
-
Tích hợp cổng truyền thông Modbus/RS485
-
Lưu trữ dữ liệu đo trong thời gian dài
-
Dễ dàng cài đặt và vận hành
-
Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối công nghiệp
-
Tuổi thọ bền, ít cần bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ND20 221100M1 LUMEL VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | ND20 221100M1 |
Hãng sản xuất | Lumel Vietnam |
Loại thiết bị | Network Meter (Đồng hồ mạng đo điện năng) |
Điện áp định mức | 230V/400V AC (tùy phiên bản) |
Dòng điện định mức | 1A hoặc 5A (qua biến dòng) |
Thông số đo lường | U, I, P, Q, S, PF, Hz, kWh |
Giao tiếp truyền thông | RS485/Modbus RTU |
Độ chính xác | Class 0.5 – 1 |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Lắp đặt | Dạng bảng, kích thước tiêu chuẩn công nghiệp |
ỨNG DỤNG NETWORK METER LUMEL VIETNAM
-
Giám sát điện năng trong nhà máy sản xuất
-
Quản lý năng lượng trong tòa nhà thương mại
-
Hệ thống phân phối điện công nghiệp
-
Trạm biến áp và trung tâm điều khiển điện
-
Theo dõi hiệu quả sử dụng điện tại khu công nghiệp
-
Hỗ trợ hệ thống SCADA giám sát năng lượng
-
Ứng dụng trong giải pháp tiết kiệm năng lượng
KẾT LUẬN
ND20 221100M1 Network Meter Lumel Vietnam là thiết bị đo điện năng hiện đại, giúp quản lý và giám sát hiệu quả hệ thống điện. Với khả năng đo lường đa thông số, tích hợp giao tiếp truyền thông và độ chính xác cao, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, đảm bảo vận hành ổn định và nâng cao hiệu quả sản xuất.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.