NCT 10i | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NCT 10i của Netter Vibration Vietnam là một bộ tạo rung khí nén hiệu suất cao. Được thiết kế để cải thiện dòng chảy của vật liệu trong các hệ thống băng tải. Silo, phễu chứa và các ứng dụng công nghiệp khác. Với công nghệ rung tiên tiến, thiết bị này giúp tăng hiệu suấ. Sản xuất và giảm thiểu tắc nghẽn trong quy trình vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NCT 10i | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Công nghệ khí nén tiên tiến: NCT 10i hoạt động bằng khí nén, giúp tạo ra rung động mạnh mẽ mà không cần điện.
- Thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao: Kích thước nhỏ nhưng có khả năng tạo lực rung lớn, tối ưu hóa không gian lắp đặt.
- Độ bền cao: Chế tạo từ vật liệu chất lượng, chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Hoạt động liên tục và đáng tin cậy: Được thiết kế để làm việc trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị NCT 10i | Netter Vibration Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Ngành công nghiệp xi măng: Ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn vật liệu trong silo và máng trượt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo dòng chảy liên tục của bột và hạt trong quá trình sản xuất.
- Ngành khai khoáng: Giúp vận chuyển vật liệu rời một cách hiệu quả.
- Hệ thống băng tải và đóng gói: Hỗ trợ trong quá trình phân loại, đóng gói tự động.
- Ngành sản xuất nhựa và hóa chất: Ngăn ngừa sự kết dính và đóng cục của nguyên liệu.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NCT 10i | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NCT 10i |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Công nghệ | Khí nén |
Tần số rung | Tùy chỉnh theo áp suất khí |
Lực rung tối đa | Theo cấu hình |
Ứng dụng | Xi măng, thực phẩm, khai khoáng, băng tải, hóa chất |
Với những ưu điểm vượt trội, NCT 10i | Netter Vibration Vietnam là giải. Pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp cần cải thiện hiệu suất dòng chảy vật liệu và tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.