NCB 2 | Netter Vibration Vietnam

Thiết bị NCB 2 | Netter Vibration Vietnam là một trong những dòng động cơ rung. Khí nén hàng đầu, được thiết kế để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và xử lý vật liệu. Với công nghệ rung khí nén hiện đại, thiết bị giúp tăng hiệu suất sản xuất và giảm tắc nghẽn trong hệ thống.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA NCB 2 | NETTER VIBRATION VIETNAM
- Hiệu suất mạnh mẽ: Sử dụng công nghệ rung khí nén tiên tiến giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển vật liệu.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Hoạt động ổn định: Cung cấp dao động rung liên tục, giúp giảm tắc nghẽn trong các hệ thống vận chuyển.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế gọn nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt vào nhiều hệ thống khác nhau.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động bằng khí nén, không cần nguồn điện, giúp tối ưu chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị NCB 2 | Netter Vibration Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Hỗ trợ rung silo chứa nguyên liệu, bột, hạt nhằm tránh hiện tượng tắc nghẽn.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Cải thiện quá trình vận chuyển bột hóa chất, giảm tình trạng kết dính.
- Ngành xây dựng: Hỗ trợ rung bê tông, làm mịn bề mặt và tăng độ kết dính.
- Ngành sản xuất xi măng: Ngăn chặn tắc nghẽn trong hệ thống vận chuyển nguyên liệu.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA NCB 2 | NETTER VIBRATION VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | NCB 2 |
Nhà sản xuất | Netter Vibration |
Nguyên lý hoạt động | Rung khí nén |
Tần số rung | Tuỳ theo áp suất khí |
Ứng dụng | Công nghiệp thực phẩm, hóa chất, xây dựng, sản xuất xi măng |
Với những đặc điểm vượt trội, NCB 2 | Netter Vibration Vietnam là giải pháp. Lý tưởng giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và xử lý vật liệu trong nhiều ngành công nghiệp.
Netter Vibration Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Code | |
BExCP3CPBSSLDS4AWN | |
BExS120DFDC024AS1A1R | |
SONF1DC024SA0A1R | |
AL105NXDC024AA0A1R/C | |
E2Xc1X05FDC024AN2A1BR | |
AB112STRDC024AA0A1R/R | |
BExCS110L2DPRDC024AS1A1R/R | |
AB112STRDC024AA0A1R/Y | |
GNExCP7PT-SPLBB3A1RN | |
GNEXCP7-PT Push Button MCP | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/R | |
BExBG10DPDC024AS2A1R/A | |
Xenon Strobe Beacon | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/R | |
GNExB2X21DC024AS3A1R/Y | |
GNExCP7PTSPLAS3A1RN | |
GNExCP7PTSPLAS3A1YN | |
D2xC1X10DC024DN1A1R/R | |
D2xC2xH2DC024BN0H1RC | |
BExS110DFDC012AS1A1R | |
ML25FR008BN1A1R | |
BExBG05DPDC024AB1S1R/R | |
GNExB2X21DC024BN1A1R/R | |
IS-CP4BPBSSLAN3A1Z | |
WP7PMSPLAS1A1RN | |
GNExCP6APBSSLAS1A1VN12 | |
MA1FDC024BN3A1R | |
MBX05DC024BN3A1R/R | |
BExBG05DPDC024AS1S1R/R | |
BExS110DFDC024AS1A1R | |
D1xC1X05FDC024AS1A1R/R | |
BExCP3BBGSDNAP1AWRN24EXXXZSD1 | |
D2xC1X05DC024AN1A1R/R | |
IS-CP4APBSSLBN1A1R | |
BExS110DFDC024BB1A1R | |
SON4DC24R/B | |
D1xC1x05RDC024BB1A1R/B | |
GNExCP7PMDDLBB1A1YNExxxR | |
A100DC24R | |
D2xC1X05DC024CS1A1R/R | |
BEXCP3ABGSSNCN1A1RN | |
IS-CP4APBSSLAN3A1Z | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/R | |
D1xB2X05DC024MN1A1R/Y | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/R | |
GNExB2X05DC024AB1A1R/Y | |
SP77-0002 | |
E2xC1X05FDC024BN2A1B/R | |
BExS110DFDC024AS3M1R | |
STEXCP8PMDPLAS1A1RN | |
BExBG21DPDC048AB2A1R/Y | |
AB105LDAAC230 R/A | |
A100DC024R | |
GNExCP6ABGSSLAB2A1RN | |
ISCP4ABGSSNAN1A1R (replace for IS-CP4A BG-ST-NF NL-RD) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.