MSR-429/HS DUST COLLECTOR KOMACHINE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Komachine là nền tảng thương mại công nghiệp hàng đầu tại Hàn Quốc, cung cấp các thiết bị và giải pháp công nghiệp hiện đại. MSR-429/HS Dust Collector là thiết bị lọc bụi hiệu suất cao, thiết kế chuyên dụng cho các nhà máy, xưởng sản xuất nhằm loại bỏ bụi mịn và hạt lơ lửng trong không khí, góp phần bảo vệ môi trường làm việc và thiết bị sản xuất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM MSR-429/HS
-
Hiệu suất hút bụi mạnh mẽ
-
Thiết kế công nghiệp chắc chắn
-
Bộ lọc bụi nhiều lớp, dễ thay thế
-
Giảm tiếng ồn hiệu quả
-
Dễ dàng bảo trì, vệ sinh
-
Tích hợp bánh xe di chuyển tiện lợi
-
Tiết kiệm điện năng vận hành
-
Hoạt động liên tục, ổn định
-
An toàn với người vận hành
-
Phù hợp nhiều không gian nhà xưởng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM MSR-429/HS KOMACHINE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | MSR-429/HS |
Hãng sản xuất | Komachine |
Công suất motor | 2.2 – 3.7 kW (tuỳ model) |
Điện áp | 220V/380V, 3 pha |
Lưu lượng gió | ~20 – 30 m³/min |
Độ ồn | < 80 dB |
Loại bộ lọc | Lọc cartridge đa tầng |
Kích thước | Theo từng model cụ thể |
Vật liệu vỏ máy | Thép sơn tĩnh điện |
Tính năng bổ sung | Van xả bụi, hệ thống tự làm sạch |
ỨNG DỤNG DUST COLLECTOR KOMACHINE VIETNAM
-
Xưởng gia công kim loại
-
Nhà máy chế biến gỗ
-
Sản xuất linh kiện điện tử
-
Phòng thí nghiệm công nghiệp
-
Khu vực phát sinh bụi mịn
KẾT LUẬN
MSR-429/HS Dust Collector Komachine Vietnam là giải pháp tối ưu giúp loại bỏ bụi công nghiệp, nâng cao hiệu suất làm việc và bảo vệ sức khỏe công nhân. Với thiết kế linh hoạt, bền bỉ và dễ sử dụng, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho mọi nhà xưởng hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.