MS1J12AS2 MI STRIP HEATER WATLOW VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MS1J12AS2 MI Strip Heater là sản phẩm của Watlow – thương hiệu hàng đầu Hoa Kỳ trong lĩnh vực gia nhiệt điện trở và kiểm soát nhiệt độ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để cung cấp nguồn nhiệt đều, ổn định và bền bỉ cho nhiều ứng dụng công nghiệp, từ gia nhiệt bề mặt kim loại đến các quy trình sấy, nung và bảo trì nhiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM MS1J12AS2
-
Cấu trúc Mineral Insulated (MI) cho hiệu suất truyền nhiệt tối ưu
-
Gia nhiệt nhanh, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài
-
Vỏ thép không gỉ chống ăn mòn, chịu nhiệt cao
-
Kích thước mỏng, dễ dàng lắp đặt và thay thế
-
Tiết kiệm điện năng, nâng cao hiệu suất sản xuất
-
Chịu được rung động và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Phân bổ nhiệt đồng đều trên toàn bề mặt gia nhiệt
-
Tùy chỉnh kích thước và công suất theo yêu cầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM MS1J12AS2 WATLOW VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | MS1J12AS2 |
Loại gia nhiệt | Mineral Insulated Strip Heater |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ / hợp kim chịu nhiệt |
Dải nhiệt độ làm việc | Lên tới ~760°C (tùy ứng dụng) |
Nguồn cấp | Điện xoay chiều AC |
Kích thước | Tùy theo cấu hình cụ thể |
Ứng dụng | Gia nhiệt bề mặt, sấy, nung, giữ nhiệt |
ỨNG DỤNG MI STRIP HEATER WATLOW VIETNAM
-
Gia nhiệt bề mặt kim loại trong gia công cơ khí
-
Sấy khô vật liệu trong sản xuất công nghiệp
-
Duy trì nhiệt cho bồn chứa, khuôn ép nhựa
-
Gia nhiệt trong ngành thực phẩm, hóa chất
-
Các ứng dụng cần phân bổ nhiệt đồng đều và chính xác
KẾT LUẬN
MS1J12AS2 MI Strip Heater của Watlow là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng gia nhiệt đòi hỏi hiệu suất cao, độ bền lớn và độ ổn định nhiệt vượt trội. Với cấu trúc MI tiên tiến và vật liệu cao cấp, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.