MPNLINE | JM Concept Vietnam

Thiết bị MPNLINE của JM Concept Vietnam là một bộ chuyển đổi tín hiệu hiện đại. Được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu đo lường và. Điều khiển tự động hóa trong công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này mang lại. Độ chính xác cao và hiệu suất ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MPNLINE | JM CONCEPT VIETNAM
- Hiệu suất đo lường chính xác: MPNLINE được trang bị công nghệ tiên tiến, giúp giảm thiểu sai số trong quá trình đo lường và truyền tín hiệu.
- Thiết kế chắc chắn, bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên đơn giản.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Tối ưu hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị MPNLINE | JM Concept Vietnam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Hỗ trợ giám sát và điều khiển quy trình sản xuất.
- Hệ thống giám sát năng lượng: Đo lường và kiểm soát các thông số điện năng trong nhà máy, tòa nhà thông minh.
- Ngành dầu khí và hóa chất: Ứng dụng trong các hệ thống đo lường áp suất, nhiệt độ, lưu lượng.
- Hệ thống SCADA và DCS: Kết nối và truyền tín hiệu trong các hệ thống điều khiển giám sát.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MPNLINE | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | MPNLINE |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, giám sát năng lượng, dầu khí, SCADA |
Với những ưu điểm vượt trội, MPNLINE | JM Concept Vietnam là. Giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển công nghiệp.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.