MJ6-i-G3-50 Máy sấy hút ẩm Matsui Vietnam

Giới thiệu sản phẩm MJ6-i-G3-50 Máy sấy hút ẩm Matsui Vietnam
Máy sấy hút ẩm (Dehumidifying Dryer) MJ6-i-G3-50 là thiết bị chuyên dụng trong việc loại bỏ độ ẩm khỏi vật liệu nhựa và các sản phẩm công nghiệp. Sản phẩm này do Matsui Vietnam sản xuất, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất sấy khô cao, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu lỗi sản xuất.
Máy sấy hút ẩm giúp duy trì độ ẩm tối ưu trong quy trình sản xuất, góp phần tăng độ bền và độ chính xác của sản phẩm nhựa.
Thông số kỹ thuật MJ6-i-G3-50 Matsui Vietnam
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm MJ6-i-G3-50:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | MJ6-i-G3-50 |
Loại thiết bị | Máy sấy hút ẩm (Dehumidifying Dryer) |
Hãng sản xuất | Matsui Vietnam |
Công suất | 5.0 kW |
Lưu lượng khí sấy | 50 m³/h |
Độ ẩm đầu ra | ≤ -40°C điểm sương |
Điện áp hoạt động | 380V / 50Hz |
Ứng dụng | Sấy nhựa, giảm độ ẩm sản phẩm |
Đặc điểm nổi bật Máy sấy hút ẩm Matsui Vietnam
- Hiệu suất sấy cao: Loại bỏ độ ẩm nhanh chóng và hiệu quả.
- Tiết kiệm năng lượng: Công suất tối ưu, giảm chi phí vận hành.
- Vận hành ổn định: Độ bền cao, phù hợp với nhiều loại nhựa.
- Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện, điều khiển tự động.
Ứng dụng của sản phẩm Matsui Vietnam
Máy sấy hút ẩm (Dehumidifying Dryer) được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành sản xuất nhựa: Sấy khô hạt nhựa trước khi gia công.
- Ngành điện tử: Đảm bảo vật liệu không bị ẩm, tránh lỗi kỹ thuật.
- Ngành y tế: Sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế từ nhựa.
- Ngành công nghiệp chế tạo: Cải thiện chất lượng sản phẩm nhựa kỹ thuật.
Kết luận
Máy sấy hút ẩm (Dehumidifying Dryer) MJ6-i-G3-50 của Matsui Vietnam là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần kiểm soát độ ẩm trong sản xuất nhựa. Với công nghệ tiên tiến, hiệu suất cao và thiết kế tiết kiệm năng lượng, đây là thiết bị lý tưởng giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.