Tủ sấy tiệt trùng MF 106 Ovens Nuve – Giải pháp sấy khô hiệu quả cho phòng thí nghiệm tại Việt Nam
Giới thiệu chung
Tủ sấy MF 106 Ovens của thương hiệu Nuve là thiết bị chuyên dụng cho các ứng dụng sấy khô và tiệt trùng trong môi trường phòng thí nghiệm, y tế và công nghiệp. Với công nghệ sấy tự nhiên kết hợp thiết kế bền bỉ và vận hành chính xác, MF 106 là lựa chọn tối ưu cho người dùng tại Việt Nam đang tìm kiếm một thiết bị sấy hiệu quả, an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Đặc điểm nổi bật của MF 106 Ovens Nuve
-
Cấu trúc thép sơn tĩnh điện chắc chắn
-
Buồng sấy inox chống ăn mòn cao
-
Sấy đối lưu tự nhiên, hoạt động êm ái
-
Điều khiển nhiệt độ chính xác bằng vi xử lý
-
Cửa kính 2 lớp giúp quan sát mẫu dễ dàng
-
Hiển thị LED hiện đại, dễ sử dụng
-
Dung tích vừa phải phù hợp phòng thí nghiệm
-
Tính năng bảo vệ quá nhiệt an toàn
-
Tiêu thụ điện năng thấp, tiết kiệm chi phí
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Thông số kỹ thuật của MF 106 Ovens Nuve Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung tích buồng sấy | 106 lít |
Khoảng nhiệt độ | Từ +5°C đến +250°C |
Loại đối lưu | Tự nhiên (không cưỡng bức) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Độ ổn định nhiệt độ | ±1°C |
Kích thước ngoài (WxHxD) | 530 x 760 x 640 mm |
Kích thước trong (WxHxD) | 450 x 520 x 450 mm |
Vật liệu buồng sấy | Inox SUS 304 |
Công suất tiêu thụ | 1200 W |
Nguồn điện | 230V / 50-60Hz |
Trọng lượng thiết bị | 55 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Ứng dụng của MF 106 Ovens Nuve
-
Sấy khô dụng cụ thí nghiệm
-
Tiệt trùng không khí trong buồng kín
-
Dùng trong ngành vi sinh và sinh học
-
Ứng dụng trong công nghiệp điện tử
-
Sử dụng trong phân tích mẫu vật
-
Hỗ trợ nghiên cứu trong trường học, viện nghiên cứu
Kết luận
Tủ sấy MF 106 Ovens Nuve là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng sấy và tiệt trùng cơ bản với độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ. Nhờ thiết kế gọn gàng, tiết kiệm điện năng và dễ sử dụng, sản phẩm rất phù hợp cho các phòng thí nghiệm tại Việt Nam. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho người dùng cần một thiết bị sấy chất lượng, giá cả hợp lý và hiệu suất ổn định.
WIN-105 HCR |
WIN-BW3 |
MBA810ZFN1-A00074-A-XXXXX |
DN40-SAEFS420+OR-By (47165) |
MKHP-DN50-SAEFS210 Lu-112A Zn (46082) |
KH-DN100-CET250-4″-2828 (35922) |
PKH-DN32-1128 (59600) |
PKH-DN20-1128 Zn (29292) |
PKH-DN13-112A (29571) |
PKH-DN10-1128 Zn (15727) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.