MB 201 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MB 201 là mẫu quạt ly tâm thuộc dòng MB của airtecnics, được thiết kế cho các hệ thống thông gió yêu cầu lưu lượng lớn và áp suất ổn định. Dòng MB hướng đến sự bền bỉ, hiệu suất cao và khả năng vận hành đa dạng trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế tối ưu, MB 201 được ứng dụng rộng rãi trong ngành tự động hoá, sản xuất linh kiện, khu chế xuất và các hệ thống HVAC quy mô vừa – lớn.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM MB 201
-
Thiết kế hút đơn giúp luồng khí đi qua ổn định.
-
Lưu lượng khí lớn phù hợp khu vực thông gió diện rộng.
-
Vỏ và cánh bằng thép mạ chắc chắn và bền.
-
Động cơ vận hành êm với độ ồn thấp.
-
Cân bằng động chuẩn công nghiệp giúp giảm rung.
-
Tốc độ quay cao tạo áp suất ổn định.
-
Lắp đặt linh hoạt trong nhiều cấu hình hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MB 201 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị MB 201 |
|---|---|
| Model | MB 201 |
| Loại quạt | Ly tâm – hút đơn |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V (tuỳ phiên bản) |
| Công suất | Thuộc nhóm công suất trung bình – lớn |
| Tốc độ quay | ~2.500–3.000 rpm |
| Lưu lượng khí | Lưu lượng cao, phù hợp nhà xưởng rộng |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình – cao |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Thông số chi tiết có thể thay đổi theo từng phiên bản động cơ và cấu hình đặt hàng.)
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Hệ thống thông gió công nghiệp diện rộng.
-
Dẫn khí cho dây chuyền sản xuất tự động hoá.
-
Hệ thống hút – đẩy khí trong nhà máy linh kiện.
-
HVAC công nghiệp cần lưu lượng lớn và áp ổn định.
-
Ứng dụng trong kho hàng, xưởng cơ khí và chế biến.
KẾT LUẬN
MB 201 của airtecnics là giải pháp quạt ly tâm mạnh mẽ, phù hợp cho các hệ thống thông gió công nghiệp yêu cầu lưu lượng lớn, độ bền cao và vận hành ổn định. Thiết kế chắc chắn, hiệu suất tốt và tính linh hoạt trong lắp đặt giúp MB 201 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam đang hướng đến tối ưu hoá hệ thống thông gió và tự động hoá sản xuất.
Model |
TensionV (50 Hz) |
Current fansA |
Power fanskW |
Speedrpm |
Air Flowm³/h |
Maximum PressurePa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MB 201 | 3x400V | 0,8 | 0,25 | 1400 | 1500 | 280 |
| MB 202 | 3x400V | 2,69 | 1,1 | 2800 | 2000 | 1300 |
| MB 253 | 3x400V | 1,42 | 0,55 | 1400 | 2500 | 530 |
| MB 254 | 3x400V | 0,42 | 0,18 | 900 | 1800 | 235 |
| MB 302 | 3x400V | 2,69 | 1,1 | 1400 | 4000 | 750 |
| MB 303 | 3x400V | 1,2 | 0,37 | 900 | 2700 | 350 |
| MB 353 | 3x400V | 7,65 | 3 | 1400 | 8500 | 1010 |
| MB 354 | 3x400V | 2,14 | 0,75 | 900 | 3800 | 440 |
| MB 403 | 3x400V | 12,2 | 5,5 | 1400 | 10000 | 1400 |
| MB 404 | 3x400V | 3,73 | 1,5 | 900 | 5500 | 620 |
| MB 453 | 3x400V | 23,5 | 11 | 1400 | 14500 | 1800 |
| MB 455 | 3x400V | 7,65 | 3 | 900 | 9000 | 780 |
| MB 503 | 3x400V | 16,5 | 7,5 | 900 | 15000 | 1200 |
| MB 505 | 3x400V | 7,65 | 3 | 700 | 10000 | 640 |
| MB 553 | 3x400V | 23,5 | 11 | 900 | 17500 | 1400 |
| MB 555 | 3x400V | 12,2 | 5,5 | 700 | 15300 | 780 |
| MB 603 | 3x400V | 30,59 | 15 | 900 | 22500 | 1800 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.