MAP 160 CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
MAP 160 là mẫu quạt ly tâm thuộc dòng MAP của airtecnics, được phát triển cho các hệ thống thông gió yêu cầu kích thước nhỏ gọn, lưu lượng ổn định và khả năng hoạt động êm ái. Cấu trúc vững chắc kết hợp tốc độ quay cao giúp MAP 160 phù hợp cho các ứng dụng tự động hoá, dây chuyền kỹ thuật và hệ thống HVAC quy mô nhỏ – vừa tại Việt Nam. Đây là thiết bị tối ưu cho môi trường cần luồng khí đều, áp suất ổn định và vận hành bền bỉ.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM MAP 160
-
Thiết kế gọn, dễ tích hợp trong không gian hạn chế.
-
Lưu lượng khí vừa phải, phù hợp hệ thống nhỏ – trung.
-
Động cơ tốc độ cao tạo áp suất ổn định.
-
Cánh và vỏ thép mạ giúp tăng độ bền.
-
Hoạt động êm, giảm rung hiệu quả.
-
Cân bằng động chính xác nâng cao tuổi thọ.
-
Bảo trì đơn giản trong môi trường sản xuất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAP 160 AIRTECNICS VIETNAM
| Thông số | Giá trị MAP 160 |
|---|---|
| Model | MAP 160 |
| Loại quạt | Ly tâm – hút đơn |
| Kích thước turbin | 160 mm |
| Điện áp | 1×230 V hoặc 3×400 V |
| Công suất | Nhóm công suất nhỏ – trung |
| Tốc độ quay | ~2.800–3.000 rpm |
| Lưu lượng khí | Lưu lượng trung bình |
| Áp suất tĩnh | Dải áp trung bình |
| Vật liệu vỏ & cánh | Thép mạ hoặc thép sơn tĩnh điện |
(Thông số có thể thay đổi theo từng cấu hình động cơ.)
ỨNG DỤNG CENTRIFUGAL FAN AIRTECNICS VIETNAM
-
Thông gió phòng kỹ thuật, phòng thiết bị.
-
Hệ thống HVAC trong khu thương mại – công nghiệp nhỏ.
-
Dẫn khí cho dây chuyền tự động hoá nhẹ.
-
Thông gió kho linh kiện và xưởng nhỏ.
-
Ứng dụng trong các hệ thống lọc khí và xử lý khí nhẹ.
KẾT LUẬN
MAP 160 của airtecnics mang lại giải pháp thông gió gọn nhẹ, hiệu suất ổn định và độ bền cao cho các hệ thống công nghiệp quy mô vừa – nhỏ. Với thiết kế chắc chắn, động cơ êm và khả năng lắp đặt linh hoạt, sản phẩm là lựa chọn đáng tin cậy trong các môi trường tự động hoá và HVAC tại Việt Nam.
| Model | Tension V (50 Hz) |
Current fans A |
Power fans kW |
Speed rpm |
Air Flow m³/h |
Maximum Pressure Pa |
|---|---|---|---|---|---|---|
| MAP 160 | 3x400V | 0,23 | 0,09 | 2800 | 300 | 580 |
| MAP 160M | 1x230V | 0,39 | 0,09 | 2800 | 300 | 580 |
| MAP 200 | 3x400V | 0,42 | 0,18 | 2800 | 400 | 870 |
| MAP 200M | 1x230V | 0,78 | 0,18 | 2800 | 400 | 870 |
| MAP 250 | 3x400V | 1,2 | 0,37 | 2800 | 500 | 1200 |
| MAP 250M | 1x230V | 1,61 | 0,37 | 2800 | 500 | 1200 |
| MAP 280 | 3x400V | 1,42 | 0,55 | 2800 | 600 | 1600 |
| MAP 280M | 1x230V | 2,39 | 0,55 | 2800 | 600 | 1600 |
| MAP 300 | 3x400V | 2,14 | 0,75 | 2800 | 700 | 2000 |
| MAP 300M | 1x230V | 3,26 | 0,75 | 2800 | 700 | 2000 |
| MAP 350 | 3x400V | 3,73 | 1,5 | 2800 | 1000 | 2650 |
| MAP 350M | 1x230V | 6,52 | 1,5 | 2800 | 1000 | 2650 |
| MAP 400 | 3x400V | 4,78 | 2,2 | 2800 | 1200 | 3350 |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.