M748 BCS ITALIA SRL VIETNAM
GIỚI THIỆU
M748 BCS Italia Srl Vietnam là máy móc công nghiệp chất lượng cao của thương hiệu BCS Italia Srl, nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị nông nghiệp và cơ khí công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu, độ bền cao và dễ vận hành, phù hợp với nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, cơ khí và tự động hóa công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM M748
-
Thiết kế bền bỉ, chịu tải cao
-
Vận hành ổn định, hiệu suất cao
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường
-
Tương thích với nhiều phụ kiện và công cụ
-
Hoạt động êm, giảm rung và tiếng ồn
-
Vật liệu chế tạo chất lượng cao, chống mài mòn
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM M748 BCS ITALIA SRL VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | M748 |
Hãng sản xuất | BCS Italia Srl Vietnam |
Loại thiết bị | Máy móc công nghiệp / Nông nghiệp |
Công suất | 7,5 – 15 kW (tùy cấu hình) |
Nguồn cấp | Điện 220-380 V / Diesel (tùy phiên bản) |
Trọng lượng | 350 – 500 kg |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim, nhựa kỹ thuật |
Tốc độ vận hành | 0 – 2500 rpm |
Ứng dụng | Nông nghiệp, cơ khí, tự động hóa |
ỨNG DỤNG BCS ITALIA SRL VIETNAM
-
Máy nông nghiệp: cày, xới đất, gieo hạt
-
Hệ thống cơ khí công nghiệp nhỏ
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Gia công và chế tạo cơ khí chính xác
-
Hỗ trợ các thiết bị phụ trợ trong nhà xưởng
KẾT LUẬN
M748 BCS Italia Srl Vietnam là thiết bị công nghiệp chất lượng cao, bền bỉ và dễ vận hành. Sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả công việc, giảm chi phí bảo trì và vận hành, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất trong nông nghiệp và cơ khí công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.