M6C-5S8XH51-T005 ENCODER NIDEC AVTRON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Model M6C-5S8XH51-T005 là dòng encoder công nghiệp thuộc dòng M6C của Nidec Avtron – thương hiệu danh tiếng đến từ Hoa Kỳ chuyên sản xuất các giải pháp điều khiển chuyển động và phản hồi tốc độ chính xác. Với thiết kế siêu bền, khả năng chống nhiễu cao và độ phân giải chuẩn xác, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất và hệ thống điều khiển tự động tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM M6C-5S8XH51-T005
-
Thiết kế chuẩn encoder trục rỗng dễ tích hợp
-
Độ phân giải cao, phản hồi nhanh và chính xác
-
Chịu rung, sốc và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Vỏ nhôm đúc hoặc thép không gỉ chống ăn mòn
-
Tín hiệu ngõ ra phù hợp PLC, biến tần, HMI
-
Khả năng chống nhiễu điện từ rất tốt
-
Tùy chọn đầu nối cáp linh hoạt
-
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì
-
Cài đặt dễ dàng, không yêu cầu hiệu chuẩn phức tạp
-
Phù hợp tốc độ cao và tải lớn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM M6C-5S8XH51-T005 NIDEC AVTRON VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | M6C-5S8XH51-T005 |
Loại encoder | Rotary encoder – Incremental |
Đầu ra tín hiệu | 5V TTL / Line Driver (RS-422) |
Độ phân giải | Lên tới 5000 PPR (tuỳ model cụ thể) |
Nguồn điện hoạt động | 5–26 VDC |
Tốc độ tối đa | Lên tới 10.000 vòng/phút |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +100°C |
Vật liệu vỏ | Nhôm anod / thép không gỉ |
Chuẩn bảo vệ | IP65 hoặc IP67 (tùy cấu hình) |
Cổng kết nối | Đầu nối trục hoặc đầu cáp (theo yêu cầu) |
ỨNG DỤNG ENCODER NIDEC AVTRON VIETNAM
-
Phản hồi tốc độ động cơ trong dây chuyền sản xuất
-
Hệ thống băng tải, máy đóng gói, thang máy
-
Tích hợp trong hệ thống điều khiển PLC – SCADA
-
Đo vòng quay trong ngành thép, xi măng
-
Ứng dụng trong robot công nghiệp và CNC
KẾT LUẬN
M6C-5S8XH51-T005 Encoder của Nidec Avtron là giải pháp phản hồi vòng quay đáng tin cậy, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt và các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. Thiết bị này đang được tin dùng tại nhiều nhà máy và hệ thống điều khiển tự động tại Việt Nam, nhờ độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.