M6C-5S8XH51-T003 ENCODER NIDEC AVTRON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
M6C-5S8XH51-T003 là một dòng encoder quay công nghiệp do NIDEC AVTRON – USA sản xuất, chuyên dùng để đo vị trí, tốc độ và hướng quay trong các hệ thống điều khiển tự động. Với thiết kế chắc chắn, khả năng chống chịu môi trường cao và độ chính xác vượt trội, encoder này được ứng dụng rộng rãi trong ngành thép, giấy, đóng tàu và khai khoáng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM M6C-5S8XH51-T003
-
Thiết kế khép kín, phù hợp môi trường công nghiệp nặng
-
Chống rung và sốc cơ học vượt trội
-
Hoạt động ổn định trong nhiệt độ cao/thấp
-
Sử dụng công nghệ từ trường (magnetic) không tiếp xúc
-
Ngõ ra xung kỹ thuật số, dễ tích hợp PLC
-
Lắp đặt dễ dàng với trục rỗng (hollow shaft)
-
Khả năng chịu bụi và nước theo chuẩn IP67
-
Vật liệu vỏ ngoài bằng nhôm đúc hoặc thép không gỉ
-
Tuổi thọ cao, yêu cầu bảo trì tối thiểu
-
Tùy chọn điện áp và chuẩn kết nối theo yêu cầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM M6C-5S8XH51-T003 NIDEC AVTRON VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Loại encoder | Incremental – Magnetic |
Dạng trục | Trục rỗng xuyên tâm (through hollow shaft) |
Đường kính trục | 1″ (25.4 mm) |
Ngõ ra xung | 1024 PPR (tùy chọn đến 5000 PPR) |
Tín hiệu đầu ra | Differential Line Driver (HTL/TTL) |
Nguồn cấp | 5 – 26 VDC |
Chống bụi/nước | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -40 đến +100 °C |
Chống rung/sốc | Đạt chuẩn công nghiệp nặng |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc nguyên khối hoặc thép không gỉ |
ỨNG DỤNG ENCODER NIDEC AVTRON VIETNAM
-
Kiểm soát tốc độ động cơ công nghiệp
-
Đo vị trí quay trong hệ thống nâng hạ
-
Tích hợp trong máy cán thép và cuộn giấy
-
Ứng dụng trong cần cẩu, máy xúc, cần trục
-
Dùng trong băng tải, hệ thống tự động hóa
-
Phù hợp cho môi trường khắc nghiệt ngoài trời
KẾT LUẬN
M6C-5S8XH51-T003 ENCODER của NIDEC AVTRON mang đến độ chính xác cao, khả năng chống chịu tốt và tuổi thọ vượt trội. Đây là giải pháp đo lường đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất và độ bền lâu dài.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.