LZ-990 MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ KETT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mẫu LZ-990 của hãng KETT Nhật Bản là thiết bị đo độ dày lớp phủ (coating thickness gauge) cầm tay, được thiết kế để đo lớp phủ không từ tính trên kim loại sắt (ferrous) và lớp cách điện trên kim loại không từ (non-ferrous). Đây là thiết bị phù hợp cho các ngành sơn, mạ, kiểm tra chất lượng lớp phủ, bảo trì thiết bị có phủ sơn. KETT nổi tiếng trong lĩnh vực thiết bị đo lường coating với độ chính xác cao, thiết kế bền và chức năng tiện dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LZ-990
-
Tự động nhận dạng loại kim loại nền (từ tính hoặc không)
-
Dải đo rộng đến ~2000 µm hoặc ~80 mils
-
Độ phân giải cao, hiển thị được đến từng 0,1 µm ở mức nhỏ
-
Lưu trữ khoảng 1000 lần đo, hỗ trợ xuất dữ liệu ra máy tính/printer
-
Đèn màn hình có đèn nền, giúp đo trong môi trường ánh sáng yếu
-
Chức năng thống kê: tính trung bình, giá trị lớn/nhỏ, phân loại lot
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo, dùng 2 pin AAA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LZ-990 KETT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phương pháp đo | Cảm ứng điện từ + Eddy-current |
Lượng đo được | 0 đến ~2000 µm (hoặc ~80 mils) |
Độ chính xác | ±1 µm (dưới 50 µm), ±2 % (50-1000 µm), ±3 % (1000-2000 µm) |
Độ phân giải | 0,1 µm (khi nhỏ hơn ~100 µm), 1 µm khi lớn hơn |
Bộ nhớ | Khoảng 1000 phép đo lưu trữ được |
Số đường hiệu chuẩn | 16 đường (8 với kim loại từ / 8 với kim loại không từ) |
Nguồn điện | 2 pin AAA (1,5 V) |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40 °C |
Kích thước & trọng lượng | ~ 82 × 99,5 × 32 mm, ~ 160 g |
ỨNG DỤNG MÁY ĐO ĐỘ DÀY LỚP PHỦ KETT VIETNAM
-
Kiểm tra độ dày sơn/mạ trong sản xuất ô tô hoặc phụ tùng kim loại
-
Dùng tại xưởng mạ, kiểm soát chất lượng lớp phủ
-
Bảo trì thiết bị công nghiệp có phủ sơn chống gỉ
-
Lắp đặt tại dây chuyền sản xuất nơi cần đo nhanh, nhiều điểm
-
Đo lớp phủ trên vật liệu cong hoặc có cạnh bằng phụ kiện hướng dẫn đo
KẾT LUẬN
LZ-990 của KETT là thiết bị đo độ dày lớp phủ rất hiệu quả và linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với khả năng đo rộng, tự nhận loại nền kim loại, bộ nhớ lớn, trình hiển thị rõ ràng và chức năng thống kê, đây là chọn lựa đáng tin cậy cho các công việc kiểm soát chất lượng sơn mạ hoặc phủ bảo vệ thiết bị.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.