LXV423.99.10000 TURBIDITY PROBE SENSOR HACH VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
Hach là thương hiệu hàng đầu trong đo lường chất lượng nước. Model LXV423.99.10000 Turbidity Probe Sensor là cảm biến đo độ đục (turbidity) hiện đại, được thiết kế để đo trực tiếp trong bồn hoặc dòng chảy, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nước thải, nước uống và xử lý nước công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT LXV423.99.10000
-
Cảm biến quang học hiện đại, đo độ đục liên tục, chính xác cao.
-
Thiết kế probe chống bám bẩn, phù hợp cả với môi trường có nhiều tạp chất.
-
Tương thích đa dạng với bộ chỉ thị và thiết bị truyền tín hiệu chuẩn công nghiệp.
-
Chịu được môi trường khắc nghiệt, vận hành ổn định trong thời gian dài.
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì đơn giản và sử dụng hiệu quả chi phí.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LXV423.99.10000 HACH VIETNAM
Hạng mục | Thông tin nổi bật |
---|---|
Mã sản phẩm | LXV423.99.10000 |
Loại thiết bị | Turbidity Probe Sensor |
Công nghệ đo | Quang học, phát hiện độ đục |
Tín hiệu đầu ra | Analog (4–20 mA) hoặc digital |
Thiết kế chống bám bẩn | Có lớp phủ đặc biệt, giảm vệ sinh |
Cấp bảo vệ môi trường | IP chống nước và bụi |
Ứng dụng chính | Nước thô, nước xử lý, nước thải |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ TURBIDITY PROBE SENSOR HACH VIETNAM
-
Giám sát chất lượng nước cấp trong nhà máy xử lý nước.
-
Quan trắc độ đục trong nước thải công nghiệp.
-
Kiểm soát sự đục của nước trong hệ thống buồng lọc.
-
Ứng dụng trong thực phẩm, dược, xử lý hóa chất cần giám sát độ trong.
-
Hệ thống giám sát tự động kết nối PLC/SCADA.
KẾT LUẬN
LXV423.99.10000 Turbidity Probe Sensor của Hach là giải pháp đo độ đục tin cậy, đáp ứng tốt nhu cầu giám sát liên tục trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xử lý nước. Thiết kế thông minh với khả năng chống bám bẩn, độ ổn định cao và dễ lắp đặt giúp thiết bị là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.