LXV418.99.90002 UV SENSOR HACH VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Hach là thương hiệu uy tín toàn cầu về các thiết bị đo lường chất lượng nước. Model LXV418.99.90002 UVAS Plus SC là cảm biến quang học đo độ hấp thụ và truyền tia UV (Spectral Absorption Coefficient – SAC) với thiết kế đặc biệt cho việc giám sát hữu cơ hoà tan. Thiết bị tích hợp cơ cấu làm sạch tự động, lý tưởng cho các môi trường xử lý nước đô thị và công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT LXV418.99.90002
-
Đo liên tục độ hấp thụ UV 254 nm và truyền tia UV (UVT) để theo dõi tải hữu cơ tức thời.
-
Cơ chế làm sạch tự động (wiper) giúp cảm biến luôn đảm bảo độ chính xác cao.
-
Cảnh báo sớm khi phát hiện thay đổi đột ngột trong tải hữu cơ.
-
Thiết kế bền bỉ, phù hợp môi trường nước thải và xử lý nước thô.
-
Tích hợp chức năng chẩn đoán tự động, giảm thời gian bảo trì.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LXV418.99.90002 HACH VIETNAM
Hạng mục | Thông tin tiêu biểu |
---|---|
Mã sản phẩm | LXV418.99.90002 |
Công nghệ đo | Đo SAC & UVT không sử dụng hóa chất (UV-Vis) |
Chiều dài quang học | 50 mm |
Dải đo Sac (SAC) | 0,01 – 60 m⁻¹ |
Tính năng tự động | Cơ chế làm sạch bằng chổi (wiper) |
Tính năng bảo trì | Chẩn đoán tự động, tối giản bảo trì |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ UV SENSOR HACH VIETNAM
-
Giám sát tải hữu cơ trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị.
-
Kiểm soát quá tải trong quy trình bùn hoạt tính và xử lý sinh học.
-
Đánh giá hiệu quả của giai đoạn UV khử trùng cuối cùng.
-
Phát hiện sớm sự thay đổi lưu lượng hoặc chất lượng mẫu đầu vào.
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động như PLC/SCADA để quản trị quá trình thông minh.
KẾT LUẬN
Cảm biến LXV418.99.90002 UVAS Plus SC của Hach là thiết bị lý tưởng cho việc giám sát hữu cơ hòa tan một cách liên tục và chính xác. Với thiết kế làm sạch tự động, độ bền cao và khả năng cảnh báo nhanh, đây là giải pháp tối ưu cho các nhà máy xử lý nước, hệ thống xử lý môi trường và ứng dụng quan trọng tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.