LU81-5101 LEVEL TRANSMITTER KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
LU81-5101 là thiết bị đo mức chất lỏng bằng công nghệ siêu âm thuộc dòng cảm biến truyền mức của hãng Kele Inc., Hoa Kỳ. Với uy tín toàn cầu trong cung cấp thiết bị đo lường và kiểm soát, Kele Vietnam hiện đang phân phối chính thức dòng sản phẩm này cho thị trường Việt Nam.
Thiết bị sử dụng nguyên lý sóng siêu âm không tiếp xúc, cho phép đo chính xác mức chất lỏng trong bể, thùng hoặc bồn chứa mà không cần tiếp xúc trực tiếp với môi chất.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LU81-5101
-
Đo mức chất lỏng không tiếp xúc
-
Sử dụng công nghệ siêu âm hiện đại
-
Ngõ ra tín hiệu chuẩn 4-20mA
-
Màn hình LCD hiển thị trực quan
-
Khoảng đo lên đến 6 mét
-
Chống nhiễu tốt, độ chính xác cao
-
Cài đặt đơn giản bằng phím bấm
-
Vỏ chống nước đạt chuẩn IP65
-
Lý tưởng cho chất lỏng không dẫn điện
-
Lắp đặt dễ dàng trên thành bể
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LU81-5101 KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | LU81-5101 |
Hãng sản xuất | Kele Inc. (USA) |
Công nghệ đo | Siêu âm không tiếp xúc |
Dải đo | 0.3 – 6 mét |
Tín hiệu ngõ ra | 4-20mA |
Điện áp cung cấp | 12–30VDC |
Màn hình hiển thị | LCD, đa chức năng |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Kết nối cơ khí | Ren 2” NPT hoặc tùy chọn |
Chất liệu vỏ | Nhựa kỹ thuật chống ăn mòn |
ỨNG DỤNG LEVEL TRANSMITTER KELE VIETNAM
-
Đo mức bồn nước sạch, nước thải
-
Nhà máy xử lý nước công nghiệp
-
Bể hóa chất không tiếp xúc trực tiếp
-
Tòa nhà, khu dân cư có hệ thống bể chứa
-
Trạm bơm, hồ chứa nước công cộng
-
Khu công nghiệp, xưởng sản xuất tự động hóa
KẾT LUẬN
LU81-5101 Level Transmitter Kele Vietnam là giải pháp đo mức hiệu quả, an toàn và linh hoạt, đặc biệt phù hợp với các môi trường cần đo chất lỏng nhưng hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Với độ chính xác cao, cấu hình đơn giản và độ bền vượt trội, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong hệ thống đo lường và giám sát tự động.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.