LR35GW-A.E CẢM BIẾN SENSECA (DELTA OHM / GHM) VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
LR35GW-A.E là dòng cảm biến khí chuyên dụng đến từ thương hiệu Senseca (thuộc tập đoàn Delta Ohm / GHM Group – Đức). Senseca nổi tiếng với các thiết bị đo lường khí hậu và môi trường chính xác cao, bền bỉ phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và tự động hóa. Sản phẩm LR35GW-A.E được thiết kế để đo các loại khí công nghiệp, hỗ trợ kiểm soát và giám sát môi trường làm việc tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LR35GW-A.E
-
Đo chính xác nhiều loại khí khác nhau
-
Phản hồi tín hiệu nhanh, ổn định
-
Tích hợp công nghệ cảm biến hiện đại
-
Khả năng chống nhiễu cao trong môi trường công nghiệp
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vỏ bọc chắc chắn chống bụi và nước
-
Tín hiệu đầu ra dạng analog phổ biến
-
Tuổi thọ cảm biến lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LR35GW-A.E
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | LR35GW-A.E |
Thương hiệu | Senseca (Delta Ohm / GHM Group – Đức) |
Loại cảm biến | Cảm biến khí công nghiệp |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA hoặc 0–10 VDC |
Dải đo | Tùy theo loại khí và cấu hình |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +50°C |
Vật liệu vỏ | Nhựa chịu lực và chống ăn mòn |
Kiểu lắp đặt | Gắn tường hoặc lắp trong ống dẫn khí |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN SENSECA (DELTA OHM / GHM) VIETNAM
-
Giám sát chất lượng không khí trong nhà máy
-
Đo nồng độ khí độc hại, khí công nghiệp
-
Hệ thống kiểm soát môi trường tự động
-
Nhà máy hóa chất và sản xuất năng lượng
-
Tòa nhà, trung tâm thương mại, kho vận
-
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm
-
Các ứng dụng an toàn lao động và môi trường
KẾT LUẬN
LR35GW-A.E Senseca là thiết bị cảm biến khí hiện đại, đáng tin cậy cho việc giám sát và kiểm soát chất lượng không khí trong môi trường công nghiệp và tự động hóa. Thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao giúp doanh nghiệp nâng cao an toàn và hiệu quả vận hành tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.