LIC-4P-OP FLOAT TYPE LEVEL TRANSMITTER SEOJIN INSTECH VIETNAM
GIỚI THIỆU
LIC-4P-OP Float Type Level Transmitter Seojin Instech Vietnam là thiết bị đo và giám sát mức chất lỏng sử dụng công nghệ phao từ. Sản phẩm đến từ thương hiệu Seojin Instech – đơn vị uy tín trong lĩnh vực thiết bị đo lường và điều khiển công nghiệp. Với thiết kế chính xác, bền bỉ và dễ lắp đặt, thiết bị mang lại giải pháp giám sát mức chất lỏng hiệu quả cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LIC-4P-OP
-
Ứng dụng công nghệ phao từ ổn định, độ chính xác cao
-
Hoạt động tốt trong nhiều môi trường chất lỏng khác nhau
-
Thiết kế chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao
-
Tín hiệu ngõ ra chuẩn công nghiệp, dễ tích hợp PLC/SCADA
-
Cấu tạo đơn giản, độ bền cao, bảo trì dễ dàng
-
Thích hợp giám sát dài hạn, ổn định và đáng tin cậy
-
Vật liệu chế tạo an toàn cho chất lỏng
-
Lắp đặt nhanh chóng, linh hoạt cho nhiều loại bồn chứa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LIC-4P-OP SEOJIN INSTECH VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | LIC-4P-OP |
Hãng sản xuất | Seojin Instech Vietnam |
Loại thiết bị | Float Type Level Transmitter – Cảm biến mức phao |
Nguyên lý hoạt động | Phao từ tính và cảm biến reed switch |
Dải đo | 0 – 5 m (tùy chỉnh theo ứng dụng) |
Độ chính xác | ±0,5% F.S. |
Ngõ ra | 4–20 mA / 0–5 VDC (chuẩn công nghiệp) |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +80°C |
Vật liệu chế tạo | SUS304/SUS316, nhựa chống ăn mòn |
Ứng dụng | Công nghiệp hóa chất, xử lý nước, dầu khí, bồn chứa |
ỨNG DỤNG FLOAT TYPE LEVEL TRANSMITTER SEOJIN INSTECH VIETNAM
-
Giám sát mức chất lỏng trong bồn chứa công nghiệp
-
Hệ thống xử lý nước thải và nước sạch
-
Nhà máy hóa chất, dầu khí, dược phẩm
-
Kiểm soát mức nhiên liệu trong bồn chứa
-
Ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa nhà máy
KẾT LUẬN
LIC-4P-OP Float Type Level Transmitter Seojin Instech Vietnam là giải pháp đo mức chất lỏng chính xác, bền bỉ và dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả giám sát, giảm thiểu rủi ro và tối ưu vận hành trong nhiều ngành công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.