LHD-022-512 ENCODER SUMTAK – HEIDENHAIN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
LHD-022-512 là mã thiết bị encoder vòng quay chất lượng cao đến từ Sumtak – Heidenhain, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực đo lường và điều khiển vị trí. Dòng encoder này được thiết kế để cung cấp tín hiệu chính xác về tốc độ, vị trí và hướng quay, phục vụ hiệu quả cho các hệ thống điều khiển tự động. Với sự kết hợp giữa công nghệ Nhật Bản (Sumtak) và độ chính xác từ Đức (Heidenhain), sản phẩm hiện đang được nhiều nhà máy tại Việt Nam tin dùng trong các dây chuyền sản xuất CNC, robot công nghiệp và hệ thống điều khiển servo.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LHD-022-512
-
Độ phân giải cao lên đến 512 ppr
-
Độ bền cơ học cao, vỏ kim loại chắc chắn
-
Phù hợp môi trường rung động và nhiệt độ cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
-
Tín hiệu đầu ra ổn định và chính xác
-
Tương thích với nhiều dòng máy CNC
-
Ứng dụng trong hệ thống tự động hóa công nghiệp
-
Dễ dàng tích hợp với PLC và biến tần
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LHD-022-512 SUMTAK – HEIDENHAIN VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | LHD-022-512 |
Tên sản phẩm | Rotary Encoder |
Hãng sản xuất | Sumtak – Heidenhain |
Loại tín hiệu | Incremental |
Độ phân giải | 512 ppr |
Đường kính trục | Theo chuẩn kỹ thuật |
Nguồn cấp | 5 – 24V DC tùy model |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C |
Ứng dụng chính | Điều khiển chuyển động, vị trí, tốc độ |
ỨNG DỤNG ENCODER SUMTAK – HEIDENHAIN VIETNAM
-
Điều khiển trục máy CNC và robot công nghiệp
-
Hệ thống servo motor trong tự động hóa
-
Điều khiển vị trí băng tải và dây chuyền sản xuất
-
Máy đóng gói, máy in công nghiệp
-
Tích hợp với PLC và thiết bị điều khiển
-
Kiểm soát tốc độ và hướng quay động cơ
-
Dùng trong ngành điện tử, cơ khí chính xác
KẾT LUẬN
LHD-022-512 Encoder từ Sumtak – Heidenhain là giải pháp đo lường chính xác, bền bỉ và đáng tin cậy cho hệ thống điều khiển chuyển động công nghiệp. Sản phẩm mang lại hiệu suất vượt trội và sự ổn định cao, đáp ứng tốt nhu cầu của các nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.