SDB-2862 HAND REFRACTOMETER HINOTEK VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
HINOTEK là thương hiệu chuyên về thiết bị đo lường chính xác, phục vụ ngành thực phẩm, dược phẩm và dây chuyền sản xuất. Model SDB-2862 là máy đo khúc xạ cầm tay (Hand Refractometer) nhỏ gọn và dễ sử dụng, được thiết kế riêng để đo độ ngọt, nồng độ dung dịch và các chỉ số hóa phẩm trong công nghiệp và phòng lab.\

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT SDB-2862
-
Thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện để mang theo và sử dụng tại hiện trường.
-
Cảm biến khúc xạ góc cao, cho kết quả nhanh và chính xác.
-
Kính quang học chống trầy xước, tăng tuổi thọ thiết bị.
-
Có vạch chia tỷ lệ rõ ràng, giúp đọc kết quả dễ dàng.
-
Không cần PIN — vận hành bằng ánh sáng môi trường, tiết kiệm chi phí.
-
Phù hợp đo độ ngọt (Brix), tỷ trọng và nhiều loại dung dịch khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SDB-2862 HINOTEK VIETNAM
Hạng mục | Thông số tiêu biểu |
---|---|
Mã sản phẩm | SDB-2862 |
Loại thiết bị | Hand Refractometer cầm tay |
Phạm vi đo | Brix, tỷ trọng, nồng độ dung dịch |
Nguyên lý hoạt động | Khúc xạ quang học |
Đường kính kính | Kính quang học bền, chống xước |
Nguồn hoạt động | Không cần điện, hoạt động bằng ánh sáng |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ HAND REFRACTOMETER HINOTEK VIETNAM
-
Kiểm tra độ ngọt (Brix) trong nước ép trái cây, siro, mật ong.
-
Đo nồng độ chất liệu hòa tan trong ngành thực phẩm – dược.
-
Dùng trong phòng thí nghiệm để phân tích mẫu nhanh chóng.
-
Phù hợp cho kiểm soát chất lượng tại nhà máy sản xuất, đóng gói.
-
Thích hợp cả trong trường học, giáo dục STEM và nghiên cứu mẫu hóa học.
KẾT LUẬN
Máy đo khúc xạ cầm tay SDB-2862 của HINOTEK là công cụ thiết yếu cho việc kiểm tra nhanh nồng độ dung dịch một cách chính xác và tiện lợi. Thiết kế đơn giản, bền bỉ và không cần nguồn điện khiến đây là lựa chọn tối ưu cho môi trường sản xuất, nghiên cứu và giáo dục tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.