L51TTT-080 HYDRAULIC VALVE SET NIPPON VALVE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Nippon Valve là thương hiệu uy tín đến từ Nhật Bản, chuyên cung cấp các giải pháp van điều khiển và hệ thống thủy lực trong công nghiệp. Model L51TTT-080 là bộ van thủy lực cao cấp, được thiết kế để kiểm soát áp suất, lưu lượng và hướng dòng chất lỏng trong các hệ thống thủy lực hiện đại. Thiết bị nổi bật bởi độ chính xác, độ bền cao và khả năng làm việc ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM L51TTT-080
-
Điều khiển dòng thủy lực chính xác
-
Cấu tạo bền, chịu áp lực cao
-
Vật liệu chống ăn mòn, tuổi thọ cao
-
Tích hợp van điều hướng, tiết lưu và an toàn
-
Phù hợp với môi trường công nghiệp nặng
-
Dễ bảo trì và thay thế linh kiện
-
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS và ISO
-
Tương thích nhiều loại dầu thủy lực
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Chịu được rung lắc và nhiệt độ cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM L51TTT-080 NIPPON VALVE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | L51TTT-080 |
Hãng sản xuất | Nippon Valve |
Loại van | Bộ van thủy lực (Valve Set) |
Kiểu hoạt động | Điều khiển cơ khí hoặc điện từ |
Áp suất làm việc tối đa | 31.5 MPa |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +80°C |
Lưu lượng định mức | Tùy ứng dụng, đến 80 L/min |
Chất liệu thân van | Gang cầu hoặc thép không gỉ |
Chuẩn lắp đặt | Mặt bích hoặc ren tiêu chuẩn JIS |
Ứng dụng chính | Điều khiển dòng trong hệ thống thủy lực |
ỨNG DỤNG HYDRAULIC VALVE SET NIPPON VALVE VIETNAM
-
Máy ép thủy lực công nghiệp
-
Thiết bị nâng hạ và băng chuyền
-
Hệ thống điều khiển cần cẩu
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Trạm thủy lực ngành luyện kim, xi măng
KẾT LUẬN
L51TTT-080 Hydraulic Valve Set của Nippon Valve là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống thủy lực yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Với thiết kế chất lượng Nhật Bản và khả năng vận hành ổn định, sản phẩm đang được tin dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp nặng tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.