KVAZRV2506 SAFETY VALVE FOR GAS ALBRECHT-AUTOMATIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KVAZRV2506 Safety Valve for Gas là van an toàn chuyên dụng do Albrecht-Automatik – thương hiệu uy tín của Đức – sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để bảo vệ hệ thống khí đốt, ngăn ngừa sự cố do áp suất vượt mức, đảm bảo vận hành ổn định và an toàn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực van công nghiệp, Albrecht-Automatik mang đến cho thị trường Việt Nam giải pháp chất lượng cao, đáng tin cậy cho các hệ thống khí công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KVAZRV2506
-
Ngăn áp suất vượt mức gây hư hại
-
Thiết kế chắc chắn, độ bền cao
-
Độ nhạy điều chỉnh áp suất chính xác
-
Chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt
-
Vận hành ổn định, ít cần bảo trì
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KVAZRV2506 ALBRECHT-AUTOMATIK VIET NAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KVAZRV2506 |
Thương hiệu | Albrecht-Automatik |
Loại thiết bị | Safety Valve for Gas |
Áp suất làm việc | Theo chuẩn nhà sản xuất |
Chất liệu chế tạo | Thép hợp kim/ inox |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích |
Nhiệt độ làm việc | –20 °C đến +80 °C |
Ứng dụng chính | Hệ thống khí đốt công nghiệp |
Tiêu chuẩn | DIN/EN/ISO |
ỨNG DỤNG SAFETY VALVE FOR GAS ALBRECHT-AUTOMATIK VIETNAM
-
Hệ thống cung cấp khí đốt công nghiệp
-
Nhà máy hóa chất và năng lượng
-
Hệ thống đốt lò công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí
-
Bảo vệ đường ống và thiết bị áp lực
KẾT LUẬN
KVAZRV2506 Safety Valve for Gas Albrecht-Automatik Viet Nam là thiết bị bảo vệ an toàn hiệu quả cho hệ thống khí đốt. Với chất lượng chuẩn Đức, sản phẩm mang đến độ tin cậy, bền bỉ và góp phần tối ưu vận hành, giảm rủi ro cho nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.