KR3725-25A-Ø18 Rotary Joint Kwangjin Vietnam
Giới thiệu chung
KR3725-25A-Ø18 là khớp nối xoay (rotary joint) chất lượng cao do Kwangjin – Hàn Quốc sản xuất, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống truyền dẫn môi chất như hơi nước, dầu nhiệt, khí nén và nước làm mát. Với thiết kế bền bỉ, chịu áp lực và nhiệt độ cao, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Rotary joint KR3725-25A-Ø18 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam cần độ tin cậy và tuổi thọ lâu dài.

Đặc điểm sản phẩm KR3725-25A-Ø18
-
Cấu tạo thép không gỉ chống ăn mòn
-
Khả năng xoay linh hoạt 360 độ
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ cao
-
Vận hành ổn định, không rò rỉ
-
Tuổi thọ vòng đệm cao, ít bảo trì
-
Tương thích với nhiều loại thiết bị
-
Truyền dẫn môi chất hiệu quả, tiết kiệm năng lượng
-
Sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc
-
Đáp ứng đa dạng ngành nghề sử dụng
Thông số kỹ thuật của sản phẩm KR3725-25A-Ø18 Kwangjin Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | KR3725-25A-Ø18 |
Hãng sản xuất | Kwangjin – Korea |
Loại khớp nối | Rotary Joint (khớp nối xoay) |
Kích thước ren kết nối | 25A (1 inch) |
Đường kính trục | Ø18mm |
Áp suất làm việc tối đa | 10 bar |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 180°C |
Vật liệu thân | Thép không gỉ (stainless steel) |
Loại môi chất sử dụng | Hơi, dầu, nước, khí nén |
Kiểu kết nối | Lắp ren hoặc mặt bích (tuỳ chọn) |
Ứng dụng của sản phẩm Rotary Joint Kwangjin Vietnam
-
Hệ thống sấy công nghiệp, cuộn giấy
-
Máy ép nhựa, máy ép thủy lực
-
Truyền dẫn dầu nhiệt trong sản xuất
-
Thiết bị trao đổi nhiệt, điều hòa công nghiệp
-
Máy in, máy cán, máy đùn nhựa
-
Các dây chuyền sản xuất tự động
Kết luận
KR3725-25A-Ø18 Rotary Joint Kwangjin Vietnam là khớp nối xoay chất lượng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam. Với thiết kế chắc chắn, khả năng chịu nhiệt – áp suất cao và độ bền vượt trội, sản phẩm là giải pháp hoàn hảo để đảm bảo truyền dẫn môi chất an toàn và hiệu quả.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.