KR3012-40A JOINT KWANGJIN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KR3012-40A Joint là khớp nối xoay công nghiệp chất lượng cao do Kwangjin – thương hiệu uy tín đến từ Hàn Quốc – sản xuất. Thiết bị được chế tạo để truyền dẫn chất lỏng, khí hoặc hơi trong các hệ thống có chuyển động quay, đảm bảo độ kín khít và độ bền vượt trội. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhà máy tại Việt Nam trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KR3012-40A
-
Truyền chất lỏng và khí trong hệ thống xoay
-
Chống rò rỉ, độ kín khít cao
-
Cấu tạo chắc chắn, tuổi thọ dài
-
Hoạt động ổn định ở áp suất cao
-
Dễ bảo trì, thay thế nhanh chóng
-
Phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KR3012-40A KWANGJIN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KR3012-40A |
Thương hiệu | Kwangjin |
Loại thiết bị | Swivel Joint / Rotary Joint |
Kích thước kết nối | 40A (~1½ inch) |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích |
Vật liệu | Thép hợp kim chống ăn mòn |
Môi chất sử dụng | Nước, dầu, khí, hơi nóng |
Ứng dụng chính | Hệ thống xoay công nghiệp |
ỨNG DỤNG JOINT KWANGJIN VIETNAM
-
Hệ thống truyền dẫn chất lỏng công nghiệp
-
Máy móc xoay trong sản xuất giấy và dệt
-
Thiết bị làm mát bằng nước tuần hoàn
-
Dây chuyền sản xuất nhựa và cao su
-
Ứng dụng trong khí nén và dầu thủy lực
KẾT LUẬN
KR3012-40A Joint Kwangjin Viet Nam là khớp nối xoay chất lượng cao, được thiết kế bền bỉ và đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Với hiệu suất ổn định, khả năng chống rò rỉ tốt và dễ dàng bảo trì, sản phẩm là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa và sản xuất hiện đại tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.