KR3011-50A Rotary Joint Kwangjin Vietnam
Giới thiệu chung
KR3011-50A Rotary Joint là dòng khớp nối quay hai kênh chất lượng cao do Kwangjin (Hàn Quốc) sản xuất. Sản phẩm cho phép truyền đồng thời hai dòng môi chất khác nhau qua trục quay, rất phù hợp cho các hệ thống cần gia nhiệt và làm mát cùng lúc hoặc truyền dẫn môi chất riêng biệt.
Với độ kín cao, khả năng chịu nhiệt – áp suất tốt và tuổi thọ dài, sản phẩm đáp ứng nhu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp như nhựa, cao su, hóa chất, giấy, và dệt may.

Đặc điểm sản phẩm KR3011-50A
-
Thiết kế hai kênh truyền dẫn môi chất riêng biệt
-
Đầu nối tiêu chuẩn 50A, dễ dàng lắp đặt
-
Vận hành ổn định ở tốc độ quay cao
-
Chống rò rỉ với phớt cơ khí cao cấp
-
Thân bằng thép hoặc inox, chống ăn mòn
-
Phù hợp với hơi, nước, dầu, khí
-
Kết cấu chắc chắn, chịu nhiệt độ đến 250°C
-
Áp suất làm việc tối đa lên đến 20 bar
-
Lắp đặt theo dạng ren hoặc mặt bích
-
Phù hợp nhiều hệ thống sản xuất tự động
Thông số kỹ thuật của sản phẩm KR3011-50A Kwangjin Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | KR3011-50A |
Hãng sản xuất | Kwangjin – Hàn Quốc |
Loại khớp nối | Hai kênh (Dual Passage) |
Kích thước kết nối | 50A |
Nhiệt độ làm việc tối đa | 250°C |
Áp suất làm việc tối đa | 20 bar |
Tốc độ quay tối đa | 200 vòng/phút |
Vật liệu thân | Inox hoặc thép hợp kim |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích |
Môi chất sử dụng | Nước, hơi, dầu, khí |
Ứng dụng của sản phẩm Rotary Joint Kwangjin Vietnam
-
Dây chuyền ép nhựa nhiệt độ cao
-
Máy cán cao su cần làm mát và gia nhiệt
-
Thiết bị cuộn giấy sử dụng hơi và nước
-
Hệ thống in ấn có truyền nhiệt
-
Nhà máy sản xuất sợi dệt công nghiệp
-
Thiết bị xoay truyền dẫn môi chất kép
Kết luận
KR3011-50A Rotary Joint Kwangjin Vietnam là khớp nối quay hai kênh chất lượng cao, đáng tin cậy cho các hệ thống truyền môi chất yêu cầu đồng thời hiệu suất, độ bền và tính an toàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp công nghiệp tại Việt Nam muốn nâng cao hiệu quả sản xuất.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.