KR3001-65A-40A Rotary Joint Kwangjin Vietnam
Giới thiệu chung
KR3001-65A-40A Rotary Joint là dòng khớp nối quay một kênh (single passage) do Kwangjin – Hàn Quốc sản xuất, chuyên dùng để dẫn môi chất như nước, dầu, khí hoặc hơi từ hệ thống cố định vào các thiết bị có trục quay. Với thiết kế chắc chắn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, sản phẩm mang lại hiệu suất vận hành ổn định và độ bền cao trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng truyền dẫn môi chất đòi hỏi độ kín tuyệt đối, chống rò rỉ và yêu cầu vận hành liên tục.

Đặc điểm sản phẩm KR3001-65A-40A
-
Thiết kế truyền một dòng môi chất
-
Khả năng chịu nhiệt độ và áp suất lớn
-
Đầu nối kích thước 65A và 40A linh hoạt
-
Cấu tạo chắc chắn, chống rò rỉ hiệu quả
-
Vật liệu chống ăn mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt
-
Tốc độ quay ổn định, ít rung lắc
-
Phù hợp truyền nước, hơi, dầu, khí nén
-
Kết nối dạng ren hoặc mặt bích
-
Dễ bảo trì và thay thế
-
Ứng dụng rộng trong ngành nhựa, giấy, in ấn, thực phẩm
Thông số kỹ thuật của sản phẩm KR3001-65A-40A Kwangjin Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | KR3001-65A-40A |
Thương hiệu | Kwangjin – Korea |
Loại | Rotary Joint một đường (Single Flow) |
Kích thước kết nối | Inlet: 65A / Outlet: 40A |
Áp suất hoạt động tối đa | Tối đa 20 bar |
Nhiệt độ làm việc | Lên đến 250°C |
Tốc độ quay | Tối đa 200 rpm |
Môi chất sử dụng | Nước, hơi, dầu, khí nén |
Vật liệu chế tạo | Thép hợp kim hoặc inox chống gỉ |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích |
Ứng dụng | Truyền môi chất quay trong hệ thống công nghiệp |
Ứng dụng của sản phẩm Rotary Joint Kwangjin Vietnam
-
Truyền nước làm mát trong máy ép nhựa
-
Dẫn hơi vào máy cán nhiệt ngành dệt
-
Ứng dụng trong máy sấy trục quay
-
Dùng trong dây chuyền tự động hóa công nghiệp
-
Hệ thống cuộn giấy hoặc in ấn nhiệt
-
Thiết bị yêu cầu dẫn môi chất quay an toàn
Kết luận
KR3001-65A-40A Rotary Joint Kwangjin Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần dẫn truyền môi chất vào trục quay với độ ổn định cao. Sản phẩm mang lại hiệu quả vận hành tối ưu, độ bền vượt trội và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.