KR3001-50A-25A Rotary Joint Kwangjin Vietnam
Giới thiệu chung
KR3001-50A-25A Rotary Joint là khớp nối quay một đường truyền, được sản xuất bởi thương hiệu Kwangjin – Hàn Quốc. Thiết bị này có nhiệm vụ dẫn môi chất (nước, dầu, khí, hơi) từ hệ thống cố định vào các trục quay của máy móc. Với khả năng làm việc bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, KR3001 là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo, in ấn, nhựa và giấy.
Sản phẩm nổi bật với thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định, độ kín cao và dễ dàng bảo trì.

Đặc điểm sản phẩm KR3001-50A-25A
-
Thiết kế một đường truyền môi chất
-
Cấu trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ cao
-
Vật liệu chống ăn mòn, chống rò rỉ
-
Tốc độ quay ổn định, ít rung lắc
-
Tuổi thọ cao, bảo trì đơn giản
-
Phù hợp với hơi nước, nước, dầu, khí
-
Kết nối linh hoạt: ren hoặc mặt bích
-
Ứng dụng đa ngành công nghiệp
-
Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Thông số kỹ thuật của sản phẩm KR3001-50A-25A Kwangjin Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | KR3001-50A-25A |
Thương hiệu | Kwangjin – Hàn Quốc |
Loại | Rotary Joint một đường (Single Flow) |
Kích thước đầu nối | Inlet: 50A / Outlet: 25A |
Môi chất sử dụng | Nước, dầu, khí, hơi |
Áp suất làm việc tối đa | Tối đa 20 bar |
Nhiệt độ làm việc | Lên đến 250°C |
Tốc độ quay | Tối đa 200 rpm |
Vật liệu thân | Hợp kim thép hoặc inox chống ăn mòn |
Kiểu kết nối | Ren hoặc mặt bích |
Ứng dụng | Dẫn môi chất vào trục quay thiết bị |
Ứng dụng của sản phẩm Rotary Joint Kwangjin Vietnam
-
Hệ thống truyền hơi trong máy sấy trục quay
-
Máy ép nhựa, máy đùn cao su
-
Thiết bị in ấn và dệt may công nghiệp
-
Dẫn dầu/nước làm mát trong máy cán nhiệt
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động
-
Các hệ thống cần truyền môi chất vào trục xoay
Kết luận
KR3001-50A-25A Rotary Joint Kwangjin Vietnam là khớp nối quay một đường truyền chất lượng cao, đáng tin cậy cho các hệ thống truyền dẫn môi chất quay trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm mang đến hiệu suất ổn định, độ bền vượt trội và khả năng tương thích cao với nhiều loại thiết bị.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.