KQ3E300A0S7PA3450010R FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KQ3E300A0S7PA3450010R là dòng lưu lượng kế cao cấp do Nitto Seiko – một thương hiệu công nghệ đến từ Nhật Bản – sản xuất. Với nhiều năm dẫn đầu trong lĩnh vực đo lường chất lỏng, Nitto Seiko cung cấp các thiết bị chính xác, hiệu quả và thân thiện với hệ thống tự động hóa. Phiên bản này phù hợp để ứng dụng trong môi trường sản xuất yêu cầu kiểm soát lưu lượng nghiêm ngặt như hóa chất, thực phẩm, y tế và công nghiệp chế biến.
Thiết bị mang lại hiệu suất ổn định, tuổi thọ cao và dễ dàng tích hợp vào dây chuyền công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KQ3E300A0S7PA3450010R
-
Đo lưu lượng chất lỏng chính xác cao
-
Cảm biến hiệu suất ổn định, độ nhạy cao
-
Cấu tạo bền bỉ, chống ăn mòn hóa chất
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ đọc
-
Phù hợp với nhiều loại chất lỏng khác nhau
-
Tích hợp tín hiệu đầu ra cho PLC
-
Dễ dàng lắp đặt và hiệu chuẩn
-
Vận hành liên tục, ít bảo trì
-
Tối ưu cho môi trường sản xuất khắt khe
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KQ3E300A0S7PA3450010R NITTO SEIKO VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | KQ3E300A0S7PA3450010R |
Hãng sản xuất | Nitto Seiko |
Dải đo lưu lượng | Tuỳ chọn theo cấu hình, phổ biến: 0.5–300 L/min |
Vật liệu thân | Thép không gỉ hoặc nhựa công nghiệp |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +80°C |
Áp suất tối đa | 1.0 MPa |
Đầu ra tín hiệu | Analog 4–20mA / xung |
Độ chính xác đo | ±1% giá trị đo |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn tùy model |
Kết nối đường ống | Ren hoặc mặt bích tùy chọn |
ỨNG DỤNG FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
-
Đo lưu lượng trong dây chuyền hóa chất
-
Sử dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống
-
Hệ thống xử lý nước công nghiệp
-
Ứng dụng trong ngành dược phẩm
-
Dùng cho hệ thống trộn chất lỏng tự động
-
Đo kiểm lưu lượng tại các nhà máy điện tử
KẾT LUẬN
KQ3E300A0S7PA3450010R Flow Meter của Nitto Seiko Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo lường chất lỏng chính xác cao trong công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và hiệu suất ổn định, thiết bị này góp phần nâng cao độ tin cậy và tối ưu hiệu suất sản xuất cho doanh nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.