KC300S7-T-M6 FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Nitto Seiko là thương hiệu đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với các thiết bị đo lường và điều khiển lưu lượng chính xác trong công nghiệp. Sản phẩm KC300S7-T-M6 Flow Meter là thiết bị đo lưu lượng kiểu bánh răng có độ chính xác cao, hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khắc nghiệt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ngành như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và nhiều ứng dụng tự động hóa tại thị trường Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KC300S7-T-M6
-
Cấu tạo dạng bánh răng đo lưu lượng chuẩn
-
Độ chính xác cao, sai số rất thấp
-
Vật liệu vỏ chịu áp lực và ăn mòn
-
Phù hợp đo dầu, hóa chất, dung môi
-
Kết nối dạng ren hoặc mặt bích tùy chọn
-
Hiển thị dạng cơ hoặc xuất tín hiệu xung
-
Chịu nhiệt độ và áp suất cao
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Tuổi thọ vận hành lâu dài
-
Không cần nguồn cấp điện khi đo cơ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KC300S7-T-M6 NITTO SEIKO VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | KC300S7-T-M6 |
Hãng sản xuất | Nitto Seiko – Nhật Bản |
Loại thiết bị | Bánh răng đo lưu lượng (Gear Flow) |
Kích thước đường ống | 3/4 inch ~ 1 inch (tuỳ chọn) |
Lưu lượng đo | 3 – 30 L/min |
Áp suất làm việc | Tối đa 1.0 MPa |
Nhiệt độ chất lỏng | Tối đa 80°C |
Vật liệu vỏ | SUS316 hoặc hợp kim nhôm |
Tín hiệu đầu ra | Cơ khí hoặc xung điện |
Sai số đo | ±0.5% FS |
Ứng dụng | Dầu, hóa chất, dung môi, nước sạch |
ỨNG DỤNG FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
-
Đo lưu lượng dầu thủy lực, dầu bôi trơn
-
Ứng dụng trong ngành hóa chất và dung môi
-
Kiểm soát lưu lượng chất lỏng trong sản xuất
-
Dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm
-
Hệ thống giám sát tiêu thụ chất lỏng tự động
KẾT LUẬN
KC300S7-T-M6 Flow Meter của Nitto Seiko là thiết bị đo lưu lượng chính xác cao, có độ bền vượt trội và dễ ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Thiết kế gọn gàng, vật liệu cao cấp cùng khả năng đo ổn định giúp sản phẩm trở thành giải pháp đo lường tối ưu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.